Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 09/10/2018
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
040468
Giải nhất
89679
Giải nhì
88454
Giải ba
00046
19702
Giải tư
37707
37462
53573
50909
02331
64599
25492
Giải năm
6557
Giải sáu
6527
3720
9280
Giải bảy
632
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,802,72,9
31 
0,3,6,920,7
731,2
546
 54,7
462,8
02,2,573,9
680
0,7,992,9
 
Ngày: 02/10/2018
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
592515
Giải nhất
34867
Giải nhì
16811
Giải ba
27846
75977
Giải tư
51878
91570
62115
65857
22451
43808
47904
Giải năm
9826
Giải sáu
6003
6602
8390
Giải bảy
880
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902,3,4,8
1,511,52
026,7
03 
046
1251,7
2,467
2,5,6,770,7,8
0,780
 90
 
Ngày: 25/09/2018
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
233412
Giải nhất
96700
Giải nhì
46184
Giải ba
70609
93513
Giải tư
42859
66508
93748
10115
20560
59089
44223
Giải năm
9031
Giải sáu
0282
3834
6592
Giải bảy
703
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,8,9
312,3,5,8
1,8,923
0,1,231,4
3,848
159
 60
 7 
0,1,482,4,9
0,5,892
 
Ngày: 18/09/2018
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
777649
Giải nhất
87387
Giải nhì
87532
Giải ba
81399
53207
Giải tư
91515
06798
84883
80608
10843
94363
18938
Giải năm
7734
Giải sáu
9878
5373
7568
Giải bảy
755
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 15
32 
4,6,7,832,4,8
343,9
1,5,755
 63,8
0,873,5,8
0,3,6,7
9
83,7
4,998,9
 
Ngày: 11/09/2018
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
404594
Giải nhất
47902
Giải nhì
83946
Giải ba
51672
35569
Giải tư
89411
85573
57194
26447
05151
69949
55939
Giải năm
9549
Giải sáu
2916
3412
7321
Giải bảy
411
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,12,2,5112,2,6
0,1,721
739
9246,7,92
 51
1,469
472,3
 8 
3,42,6942
 
Ngày: 04/09/2018
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
112939
Giải nhất
85635
Giải nhì
18457
Giải ba
27195
34765
Giải tư
73956
12528
41031
09206
76663
71802
91951
Giải năm
0008
Giải sáu
7419
1196
0122
Giải bảy
454
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,8
3,519
0,222,8
631,5,9
54 
3,6,951,4,6,7
0,5,963,5
57 
0,28 
1,395,6
 
Ngày: 28/08/2018
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
820961
Giải nhất
82430
Giải nhì
01446
Giải ba
50624
18039
Giải tư
48378
49915
45571
36202
26887
85962
68184
Giải năm
5458
Giải sáu
3000
8182
2901
Giải bảy
165
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,2
0,6,715
0,6,824
 30,9
2,846,9
1,658
461,2,5
871,8
5,782,4,7
3,49