|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 05/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   32,791,181,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,261 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,845 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 04/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 85,835,025,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,776,786,100đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 794 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,372 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,986,447,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,133 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,206 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 02/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 79,652,814,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,089,873,700đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 899 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,788 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 01/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   25,270,714,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,084 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,505 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 31/01/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 73,618,027,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,419,341,800đ |  | Giải nhất |       | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,571 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,703 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 29/01/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,873,004,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,026 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,196 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 28/01/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 69,843,950,850đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,450,051,600đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,021 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,927 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 27/01/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,897,525,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,095 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,662 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 26/01/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 67,293,412,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,166,658,450đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 727 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,315 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |