|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 05/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,021,254,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   911 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,310 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 49,872,652,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,449,102,600đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 657 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,912 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,518,471,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   792 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,455 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00847 | Ngày quay thưởng 02/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 47,768,959,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,215,358,900đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 590 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,363 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   2 |   48,383,620,000đ |     |  Giải nhất |         |   59 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   3,101 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   48,675 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 28/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 45,830,729,550đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,144,011,550đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 569 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,437 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   87,754,341,500đ |     |  Giải nhất |         |   47 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,444 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   41,868 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 43,516,873,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,886,916,450đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 501 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,921 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   79,907,120,500đ |     |  Giải nhất |         |   49 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,192 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   35,356 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 41,760,073,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,691,716,400đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 528 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,269 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |