|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   87,754,341,500đ |     |  Giải nhất |         |   47 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,444 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   41,868 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 43,516,873,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,886,916,450đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 501 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,921 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   79,907,120,500đ |     |  Giải nhất |         |   49 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,192 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   35,356 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 41,760,073,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,691,716,400đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 528 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,269 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   72,458,330,000đ |     |  Giải nhất |         |   51 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,338 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   39,630 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 21/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 40,163,155,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,514,281,050đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 758 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,170 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   65,155,827,000đ |     |  Giải nhất |         |   43 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,979 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,792 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 18/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 38,396,133,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,317,945,300đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 515 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,659 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   58,862,337,500đ |     |  Giải nhất |         |   49 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,036 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   33,358 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 16/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 36,591,358,350đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,117,414,750đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 942 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,197 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |