Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 12/08/2019
Giải ĐB
69859
Giải nhất
22652
Giải nhì
72436
02029
Giải ba
17968
76759
07753
46464
75093
12696
Giải tư
9678
1988
1847
9641
Giải năm
9876
1605
7312
1923
6810
1134
Giải sáu
001
133
658
Giải bảy
41
82
53
62
ChụcSốĐ.Vị
101,5
0,4210,2
1,5,6,823,9
2,3,52,933,4,6
3,6412,7
052,32,8,92
3,7,962,4,8
476,8
5,6,7,882,8
2,5293,6
 
Ngày: 08/08/2019
Giải ĐB
09562
Giải nhất
47108
Giải nhì
81675
61475
Giải ba
27123
17726
42191
95408
02437
86964
Giải tư
8861
0767
7519
0628
Giải năm
3553
5500
0892
6120
4132
3898
Giải sáu
592
395
405
Giải bảy
39
18
92
75
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5,82
6,918,9
3,6,9320,3,6,8
2,532,7,9
64 
0,73,953
261,2,4,7
3,6753
02,1,2,98 
1,391,23,5,8
 
Ngày: 05/08/2019
Giải ĐB
60091
Giải nhất
47794
Giải nhì
23649
01351
Giải ba
01525
96244
58845
66544
07089
54881
Giải tư
5191
3212
9468
3133
Giải năm
2676
6991
5546
2092
4536
3607
Giải sáu
695
372
935
Giải bảy
89
87
93
57
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,8,9312
1,7,925
3,933,5,6
42,9442,5,6,9
2,3,4,951,7
3,4,768
0,5,872,6
681,7,92
4,82913,2,3,4
5
 
Ngày: 01/08/2019
Giải ĐB
05356
Giải nhất
75468
Giải nhì
75794
65136
Giải ba
47922
88612
41265
88785
13362
22868
Giải tư
3501
1356
8661
6292
Giải năm
5537
7741
7724
5150
7117
8650
Giải sáu
316
635
795
Giải bảy
05
20
17
14
ChụcSốĐ.Vị
2,5201,5
0,4,612,4,6,72
1,2,6,920,2,4
 35,6,7
1,2,941
0,3,6,8
9
502,62
1,3,5261,2,5,82
12,37 
6285
 92,4,5
 
Ngày: 29/07/2019
Giải ĐB
79918
Giải nhất
59307
Giải nhì
53561
87015
Giải ba
94889
19019
58537
76548
57392
80953
Giải tư
9614
3325
8583
4085
Giải năm
9771
7380
5939
1547
3980
2897
Giải sáu
984
511
157
Giải bảy
77
74
64
45
ChụcSốĐ.Vị
8207
1,6,711,4,5,8
9
925
5,837,9
1,6,7,845,7,8
1,2,4,853,7
 61,4
0,3,4,5
7,9
71,4,7
1,4802,3,4,5
9
1,3,892,7
 
Ngày: 25/07/2019
Giải ĐB
22382
Giải nhất
22363
Giải nhì
02040
20422
Giải ba
59456
61772
61355
71878
76971
71593
Giải tư
8172
3522
4330
4218
Giải năm
1582
3022
8411
9644
8602
0930
Giải sáu
439
605
607
Giải bảy
64
35
34
96
ChụcSốĐ.Vị
32,402,5,7
1,711,8
0,23,72,82223
6,9302,4,5,9
3,4,640,4
0,3,555,6
5,963,4
071,22,8
1,7822
393,6