Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 15/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
Tết
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
 2 
 3 
 4 
 5 
 6 
 7 
 8 
 9 
 
Ngày: 11/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15172
Giải nhất
93711
Giải nhì
28176
69142
Giải ba
23120
06531
07395
03842
29242
51013
Giải tư
7246
6169
0525
5048
Giải năm
5326
4542
4342
4317
0413
2795
Giải sáu
096
897
308
Giải bảy
28
11
06
16
ChụcSốĐ.Vị
206,8
12,3112,32,6,7
45,720,5,6,8
1231
 425,6,8
2,925 
0,1,2,4
7,9
69
1,972,6
0,2,48 
6952,6,7
 
Ngày: 08/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15214
Giải nhất
79032
Giải nhì
97600
47223
Giải ba
86198
60559
56293
15432
63288
38497
Giải tư
1086
7522
3230
0575
Giải năm
2224
1982
6096
5575
5104
1974
Giải sáu
092
164
476
Giải bảy
09
56
02
37
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,4,9
 14
0,2,32,8
9
22,3,4
2,930,22,7
0,1,2,6
7
4 
7256,9
5,7,8,964
3,974,52,6
8,982,6,8
0,592,3,6,7
8
 
Ngày: 04/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69054
Giải nhất
26273
Giải nhì
58394
46296
Giải ba
81674
96195
93113
63399
73681
01566
Giải tư
7598
3077
9780
5298
Giải năm
5685
5368
0282
7130
0487
1763
Giải sáu
864
303
414
Giải bảy
78
49
37
07
ChụcSốĐ.Vị
3,803,7
813,4
82 
0,1,6,730,7
1,5,6,7
9
49
8,954
6,963,4,6,8
0,3,7,873,4,7,8
6,7,9280,1,2,5
7
4,994,5,6,82
9
 
Ngày: 01/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47426
Giải nhất
23638
Giải nhì
52186
00614
Giải ba
75407
70506
43067
29958
83587
95025
Giải tư
0791
1580
0692
6100
Giải năm
7465
6860
5644
4488
7579
4004
Giải sáu
768
168
515
Giải bảy
90
95
83
41
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8,900,4,6,7
4,914,5
925,6
838
0,1,441,4
1,2,6,958
0,2,860,5,7,82
0,6,879
3,5,62,880,3,6,7
8
790,1,2,5
 
Ngày: 28/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66996
Giải nhất
98403
Giải nhì
42952
15430
Giải ba
12359
36468
40340
52707
53709
07510
Giải tư
1921
3726
6549
7561
Giải năm
9711
2181
3246
5997
3034
3122
Giải sáu
092
421
689
Giải bảy
23
48
39
85
ChụcSốĐ.Vị
1,3,403,7,9
1,22,6,810,1
2,5,9212,2,3,6
0,230,4,9
340,6,8,9
852,9
2,4,961,8
0,97 
4,681,5,9
0,3,4,5
8
92,6,7