Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 20/09/2018
Giải ĐB
03096
Giải nhất
58682
Giải nhì
04578
29574
Giải ba
24877
52536
80289
13331
15632
53890
Giải tư
3136
0329
0063
5939
Giải năm
9999
8675
0488
7855
3699
9768
Giải sáu
128
326
981
Giải bảy
82
36
62
41
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,4,81 
3,6,8226,8,9
631,2,63,9
741
5,755
2,33,962,3,8
774,5,7,8
2,6,7,881,22,8,9
2,3,8,9290,6,92
 
Ngày: 17/09/2018
Giải ĐB
93143
Giải nhất
33294
Giải nhì
36194
84505
Giải ba
05854
87834
78812
97640
23718
18009
Giải tư
8272
7889
8599
5444
Giải năm
6743
0476
7810
6371
2971
7325
Giải sáu
687
928
176
Giải bảy
03
94
63
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,3,5,9
7210,2,8
1,725,8
0,42,634
3,4,5,9340,32,4
0,254
7263
8712,2,62
1,287,9
0,8,9943,9
 
Ngày: 13/09/2018
Giải ĐB
45562
Giải nhất
73735
Giải nhì
01598
69120
Giải ba
14923
54953
00078
04375
36129
41879
Giải tư
5412
1769
9289
6342
Giải năm
5164
4836
2482
5869
0898
3095
Giải sáu
097
055
585
Giải bảy
20
36
01
24
ChụcSốĐ.Vị
2201
012
1,4,6,8202,3,4,9
2,535,62
2,642
3,5,7,8
9
53,5
3262,4,92
975,8,9
7,9282,5,9
2,62,7,895,7,82
 
Ngày: 10/09/2018
Giải ĐB
51845
Giải nhất
79786
Giải nhì
68693
00853
Giải ba
69907
27997
17419
24327
13924
00490
Giải tư
2088
1762
0935
7196
Giải năm
2590
2231
7424
1343
7558
8142
Giải sáu
627
160
428
Giải bảy
20
46
13
59
ChụcSốĐ.Vị
2,6,9207
313,9
4,620,42,72,8
1,4,5,931,5
2242,3,5,6
3,453,8,9
4,8,960,2
0,22,97 
2,5,886,8
1,5902,3,6,7
 
Ngày: 06/09/2018
Giải ĐB
00964
Giải nhất
81705
Giải nhì
63977
61734
Giải ba
56809
90352
70613
52489
29909
22253
Giải tư
4464
3704
0154
0602
Giải năm
7754
5204
3393
0935
8451
3935
Giải sáu
987
288
609
Giải bảy
05
57
60
47
ChụcSốĐ.Vị
602,42,52,93
513
0,52 
1,5,934,52
02,3,52,6247
02,3251,2,3,42
7
 60,42
4,5,7,877
887,8,9
03,893
 
Ngày: 03/09/2018
Giải ĐB
52049
Giải nhất
32103
Giải nhì
71765
05208
Giải ba
52210
50847
56116
84332
67608
76269
Giải tư
2811
4597
9126
6512
Giải năm
6191
6271
9227
0605
6847
0238
Giải sáu
986
558
840
Giải bảy
33
07
01
16
ChụcSốĐ.Vị
1,401,3,5,7
82
0,1,7,910,1,2,62
1,326,7
0,332,3,8
 40,72,9
0,658
12,2,865,9
0,2,42,971
02,3,586
4,691,7