Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 24/10/2019
Giải ĐB
65074
Giải nhất
54557
Giải nhì
75914
57738
Giải ba
62690
95919
72248
97762
89807
91520
Giải tư
5619
8089
9918
7084
Giải năm
3716
4007
6243
9756
1804
1015
Giải sáu
104
288
290
Giải bảy
98
86
99
87
ChụcSốĐ.Vị
2,92042,72
 14,5,6,8
92
620
438
02,1,7,843,8
156,7
1,5,862
02,5,874
1,3,4,8
9
84,6,7,8
9
12,8,9902,8,9
 
Ngày: 21/10/2019
Giải ĐB
72174
Giải nhất
55833
Giải nhì
54527
54789
Giải ba
39984
71630
78833
13134
51347
73940
Giải tư
7130
9105
3374
3527
Giải năm
1413
0230
8588
1559
2053
1525
Giải sáu
895
889
220
Giải bảy
10
42
30
99
ChụcSốĐ.Vị
1,2,34,405
 10,3
420,5,72
1,32,5304,32,4
3,72,840,2,7
0,2,953,9
 6 
22,4742
884,8,92
5,82,995,9
 
Ngày: 17/10/2019
Giải ĐB
16461
Giải nhất
60560
Giải nhì
10958
98368
Giải ba
41858
89840
71070
05064
02809
91444
Giải tư
8278
3049
7147
3777
Giải năm
2300
3153
7445
8515
7837
9339
Giải sáu
248
741
073
Giải bảy
27
53
73
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,9
42,615
 27
52,7237,9
4,640,12,4,5
7,8,9
1,4532,82
 60,1,4,8
2,3,4,770,32,7,8
4,52,6,78 
0,3,49 
 
Ngày: 14/10/2019
Giải ĐB
64511
Giải nhất
54757
Giải nhì
74321
64217
Giải ba
49833
88236
14579
31544
10625
63067
Giải tư
0175
6159
2177
6553
Giải năm
0240
3062
1026
6244
4575
5855
Giải sáu
180
375
587
Giải bảy
38
50
36
02
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802
1,211,7
0,621,5,6
3,533,62,8
4240,42
2,5,7350,3,5,7
9
2,3262,7
1,5,6,7
8
753,7,9
380,7
5,79 
 
Ngày: 10/10/2019
Giải ĐB
44946
Giải nhất
42387
Giải nhì
29469
81886
Giải ba
03221
52983
98992
01917
13602
18974
Giải tư
3283
4309
4840
7724
Giải năm
1728
3204
2160
2005
1920
0759
Giải sáu
572
834
653
Giải bảy
81
30
29
42
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,602,4,5,9
2,817
0,4,7,920,1,4,8
9
5,8230,4
0,2,3,740,2,6
053,9
4,860,9
1,872,4
281,32,6,7
0,2,5,692
 
Ngày: 07/10/2019
Giải ĐB
94200
Giải nhất
05557
Giải nhì
44803
71106
Giải ba
88535
78799
20943
70764
28614
39888
Giải tư
5893
3865
1217
1589
Giải năm
8116
2975
2164
0247
2280
0295
Giải sáu
647
383
829
Giải bảy
54
24
74
85
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 14,6,7
 24,9
0,4,8,935
1,2,5,62
7
43,72
3,6,7,8
9
54,7
0,1642,5
1,42,574,5
880,3,5,8
9
2,8,993,5,9