Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 31/05/2018
Giải ĐB
93554
Giải nhất
26591
Giải nhì
49386
21230
Giải ba
42605
19398
46224
26882
80612
60747
Giải tư
8868
1570
7367
9312
Giải năm
8036
5561
1637
0249
2985
7321
Giải sáu
411
990
425
Giải bảy
38
69
24
54
ChụcSốĐ.Vị
3,7,905
1,2,6,911,22
12,821,42,5
 30,6,7,8
22,5247,9
0,2,8542
3,861,7,8,9
3,4,670
3,6,982,5,6
4,690,1,8
 
Ngày: 28/05/2018
Giải ĐB
44938
Giải nhất
04780
Giải nhì
80423
36967
Giải ba
41762
41421
50819
65964
18197
67973
Giải tư
4754
5184
9197
4162
Giải năm
4191
3901
6791
2752
4568
2106
Giải sáu
628
205
271
Giải bảy
23
10
86
61
ChụcSốĐ.Vị
1,801,5,6
0,2,6,7
92
10,9
5,6221,32,8
22,738
5,6,84 
052,4
0,861,22,4,7
8
6,9271,3
2,3,680,4,6
1912,72
 
Ngày: 24/05/2018
Giải ĐB
42876
Giải nhất
19449
Giải nhì
26883
48018
Giải ba
95699
48052
93001
58938
02285
66341
Giải tư
1565
5482
8448
0774
Giải năm
8791
8042
0992
3709
9431
0546
Giải sáu
327
146
876
Giải bảy
53
43
54
52
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,3,4,918
4,52,8,927
4,5,831,8
5,741,2,3,62
8,9
6,8522,3,4
42,7265
274,62
1,3,482,3,5
0,4,991,2,9
 
Ngày: 21/05/2018
Giải ĐB
06511
Giải nhất
43116
Giải nhì
05917
85701
Giải ba
30295
66724
14858
75890
97210
39425
Giải tư
0869
0764
7121
9932
Giải năm
6820
4764
4347
7471
5158
4332
Giải sáu
162
164
819
Giải bảy
12
23
49
41
ChụcSốĐ.Vị
1,2,901
0,1,2,4
7
10,1,2,6
7,9
1,32,620,1,3,4
5
2322
2,6341,7,9
2,9582
162,43,9
1,471
528 
1,4,690,5
 
Ngày: 17/05/2018
Giải ĐB
87623
Giải nhất
27274
Giải nhì
73945
99720
Giải ba
85511
64674
03534
20707
59092
11215
Giải tư
1824
6000
2839
4511
Giải năm
4318
5448
6845
6684
3980
9614
Giải sáu
941
427
930
Giải bảy
46
52
21
63
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,7
12,2,4112,4,5,8
5,920,1,3,4
7
2,630,4,9
1,2,3,72
8
41,52,6,8
1,4252
463
0,2742
1,480,4
392
 
Ngày: 14/05/2018
Giải ĐB
41345
Giải nhất
19075
Giải nhì
67639
10201
Giải ba
01958
05656
54286
07355
59675
09313
Giải tư
0968
1656
8232
2085
Giải năm
9040
5799
2122
5493
7585
8074
Giải sáu
361
184
488
Giải bảy
16
31
76
95
ChụcSốĐ.Vị
401
0,3,613,6
2,322
1,931,2,9
7,840,5
4,5,72,82
9
55,62,8
1,52,7,861,8
 74,52,6
5,6,884,52,6,8
3,993,5,9