|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20669 |
Giải nhất |
33438 |
Giải nhì |
98500 69889 |
Giải ba |
16772 72964 23755 85439 27190 15183 |
Giải tư |
0945 3282 7116 6425 |
Giải năm |
2932 2005 8353 7624 5385 8883 |
Giải sáu |
823 273 733 |
Giải bảy |
94 25 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 6 | 3,7,8 | 2 | 3,4,52 | 2,3,5,7 82 | 3 | 2,3,8,9 | 2,6,9 | 4 | 5 | 0,22,4,5 82 | 5 | 3,5,8 | 1 | 6 | 4,9 | | 7 | 2,3 | 3,5 | 8 | 2,32,52,9 | 3,6,8 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22537 |
Giải nhất |
37720 |
Giải nhì |
11499 75303 |
Giải ba |
30300 67242 55935 94037 01137 28563 |
Giải tư |
0381 3383 4135 1891 |
Giải năm |
6022 4284 8632 5849 7992 4253 |
Giải sáu |
417 473 064 |
Giải bảy |
19 03 78 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,32 | 8,9 | 1 | 7,8,9 | 2,3,4,9 | 2 | 0,2 | 02,5,6,7 8 | 3 | 2,52,73 | 6,8 | 4 | 2,9 | 32 | 5 | 3 | | 6 | 3,4 | 1,33 | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 1,3,4 | 1,4,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46216 |
Giải nhất |
37816 |
Giải nhì |
53233 13261 |
Giải ba |
25906 12690 50238 70392 35508 91955 |
Giải tư |
2745 2401 0579 6795 |
Giải năm |
3126 3437 1695 4587 9192 4681 |
Giải sáu |
078 064 663 |
Giải bảy |
71 24 91 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,8 | 0,6,7,8 9 | 1 | 62 | 92 | 2 | 4,6 | 3,6 | 3 | 3,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 5 | 4,5,92 | 5 | 5 | 0,12,2 | 6 | 1,3,4 | 3,8 | 7 | 1,8,9 | 0,3,7 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 0,1,22,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63052 |
Giải nhất |
42606 |
Giải nhì |
05176 64097 |
Giải ba |
80656 57308 53068 13052 56856 93577 |
Giải tư |
2078 4144 7302 3299 |
Giải năm |
6526 1754 6580 1964 0020 3077 |
Giải sáu |
281 157 374 |
Giải bảy |
63 59 86 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,6,8 | 8 | 1 | | 0,52 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 6 | 4,5,6,7 | 4 | 4 | | 5 | 22,4,62,7 9 | 0,2,3,52 7,8 | 6 | 3,4,8 | 5,72,9 | 7 | 4,6,72,8 | 0,6,7 | 8 | 0,1,6 | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71448 |
Giải nhất |
43851 |
Giải nhì |
26837 77701 |
Giải ba |
07404 54177 52974 20753 36103 19863 |
Giải tư |
5497 6753 5101 6757 |
Giải năm |
9211 6241 2729 5790 6149 1521 |
Giải sáu |
997 338 757 |
Giải bảy |
04 16 18 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,3,42 | 02,1,2,4 5 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,92 | 0,52,6 | 3 | 7,8 | 02,7 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 1,32,72 | 1 | 6 | 3 | 3,52,7,92 | 7 | 4,7 | 1,3,4 | 8 | | 22,4 | 9 | 0,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69625 |
Giải nhất |
57536 |
Giải nhì |
81316 76298 |
Giải ba |
15404 74452 28141 01709 24171 45982 |
Giải tư |
2208 8733 3693 3068 |
Giải năm |
4262 1603 8042 9376 5249 7045 |
Giải sáu |
191 327 151 |
Giải bảy |
22 21 02 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,8 9 | 2,4,5,7 9 | 1 | 6 | 0,2,4,5 6,8 | 2 | 1,2,5,7 | 0,3,9 | 3 | 3,6 | 0 | 4 | 1,2,5,9 | 2,4 | 5 | 1,2 | 1,3,7 | 6 | 2,8,9 | 2 | 7 | 1,6 | 0,6,9 | 8 | 2 | 0,4,6 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26526 |
Giải nhất |
15566 |
Giải nhì |
27212 53065 |
Giải ba |
37914 47157 56469 20550 30534 87796 |
Giải tư |
6022 7774 2330 6967 |
Giải năm |
1807 6139 9993 3747 1677 4307 |
Giải sáu |
112 374 105 |
Giải bảy |
11 79 72 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,72 | 1,5 | 1 | 1,22,4 | 12,2,7 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 0,4,9 | 1,3,72 | 4 | 7 | 0,6 | 5 | 0,1,7 | 2,6,9 | 6 | 5,6,7,9 | 02,4,5,6 7 | 7 | 2,42,7,9 | | 8 | | 3,6,7 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|