|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
08672 |
Giải nhất |
20246 |
Giải nhì |
43830 65267 |
Giải ba |
30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
Giải tư |
1341 7186 6137 2626 |
Giải năm |
0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Giải sáu |
214 722 518 |
Giải bảy |
07 63 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 42 | 1 | 4,5,6,8 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 0,4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 12,2,6 | 1 | 5 | 9 | 1,2,4,8 9 | 6 | 3,72 | 0,2,3,62 7,8 | 7 | 2,4,7,9 | 1 | 8 | 6,7 | 5,7 | 9 | 6 |
|
3VL-2VL-10VL-15VL-13VL-8VL
|
Giải ĐB |
72615 |
Giải nhất |
73596 |
Giải nhì |
29471 16196 |
Giải ba |
13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
Giải tư |
8590 7894 7401 6477 |
Giải năm |
4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
Giải sáu |
802 683 737 |
Giải bảy |
61 76 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 1,22,6 | 0,2,3,4 62,7 | 1 | 5 | 02,5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 0,3,7,92 | 6 | 0,12,5,7 | 3,6,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 02,4,62 |
|
|
Giải ĐB |
62442 |
Giải nhất |
52306 |
Giải nhì |
49059 47882 |
Giải ba |
75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
Giải tư |
6004 4666 5453 1852 |
Giải năm |
8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
Giải sáu |
090 997 005 |
Giải bảy |
18 56 74 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 8 | 2,4,52,6 8 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 0,4,6,7 | 0,3,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | 22,3,6,9 | 0,2,3,5 6 | 6 | 2,6 | 3,92 | 7 | 4,92 | 1 | 8 | 2,9 | 5,72,8 | 9 | 02,72 |
|
11UC-2UC-14UC-7UC-10UC-1UC
|
Giải ĐB |
22406 |
Giải nhất |
98378 |
Giải nhì |
62092 98895 |
Giải ba |
44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Giải tư |
4322 0613 1804 8560 |
Giải năm |
7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Giải sáu |
244 786 983 |
Giải bảy |
48 95 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,1,7,8 92 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 7,92 | 5 | 2 | 0,8 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 3,5,82 | 4,72 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,1,2,32 52 |
|
|
Giải ĐB |
58222 |
Giải nhất |
29421 |
Giải nhì |
46895 15004 |
Giải ba |
27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
Giải tư |
7367 9549 3143 0457 |
Giải năm |
1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
Giải sáu |
888 290 934 |
Giải bảy |
87 34 51 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,7 | 12,2,3,5 | 1 | 12,4,6 | 2,6,72 | 2 | 1,2,9 | 3,4 | 3 | 1,3,42 | 0,1,32,8 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 2,7 | 0,5,6,8 | 7 | 0,22 | 8 | 8 | 4,7,8 | 2,4 | 9 | 0,5 |
|
13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT
|
Giải ĐB |
96894 |
Giải nhất |
03260 |
Giải nhì |
17064 71834 |
Giải ba |
86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
Giải tư |
6983 2670 2483 7136 |
Giải năm |
7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
Giải sáu |
005 551 305 |
Giải bảy |
49 08 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 1,2,53,6 8 | 0,52 | 1 | 0 | 0,6,8 | 2 | 42 | 82 | 3 | 4,6,8 | 22,3,5,6 9 | 4 | 9 | 03 | 5 | 12,4 | 0,3,9 | 6 | 0,2,4,7 | 6 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 2,32 | 4 | 9 | 4,6 |
|
2TC-14TC-12TC-13TC-5TC-15TC
|
Giải ĐB |
03493 |
Giải nhất |
78387 |
Giải nhì |
81896 44142 |
Giải ba |
05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
Giải tư |
3278 6555 1402 1499 |
Giải năm |
2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
Giải sáu |
595 405 877 |
Giải bảy |
57 28 21 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,5 | 2,5,7 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 1,82 | 92 | 3 | 0 | 5 | 4 | 2 | 0,5,9 | 5 | 0,1,4,5 7 | 9 | 6 | 0,92 | 5,7,8 | 7 | 1,7,82,9 | 22,72 | 8 | 2,7 | 62,7,9 | 9 | 32,5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|