Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 13/11/2018
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
788472
Giải nhất
54262
Giải nhì
66035
Giải ba
96105
04125
Giải tư
52276
50680
33419
36614
73642
31146
50365
Giải năm
7419
Giải sáu
4790
6364
5739
Giải bảy
430
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,8,904,5
 14,92
4,6,725
 30,5,9
0,1,642,6
0,2,3,65 
4,762,4,5
 72,6
 80
12,390
 
Ngày: 06/11/2018
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
719393
Giải nhất
95634
Giải nhì
73160
Giải ba
35343
20525
Giải tư
45670
90855
88461
70863
29682
95384
21257
Giải năm
9674
Giải sáu
6118
6960
9637
Giải bảy
489
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
62,70 
612,8
1,825
4,6,934,7
3,7,843
2,555,7
 602,1,3
3,570,4
182,4,9
893
 
Ngày: 30/10/2018
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
130986
Giải nhất
14301
Giải nhì
48993
Giải ba
70044
69761
Giải tư
66633
45514
74158
15355
26466
39135
31637
Giải năm
4778
Giải sáu
2771
1978
9378
Giải bảy
796
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,6,714
 2 
3,7,933,5,7
1,444
3,555,8
6,8,961,6
371,3,83
5,7386
 93,6
 
Ngày: 23/10/2018
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
010421
Giải nhất
94730
Giải nhì
45087
Giải ba
56058
20403
Giải tư
40881
94468
51810
49050
65247
90927
11989
Giải năm
5222
Giải sáu
1686
3802
0561
Giải bảy
864
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502,3
2,6,810
0,221,2,7
030,6
647
 50,8
3,861,4,8
2,4,87 
5,681,6,7,9
89 
 
Ngày: 16/10/2018
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
093158
Giải nhất
76666
Giải nhì
77439
Giải ba
93849
55913
Giải tư
60150
29711
57919
14140
89649
62236
24696
Giải năm
2540
Giải sáu
9158
6106
5934
Giải bảy
643
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
42,506
111,3,9
 2 
1,434,6,9
3402,3,92
 50,82
0,3,6,966,7
67 
528 
1,3,4296
 
Ngày: 09/10/2018
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
085979
Giải nhất
89543
Giải nhì
16156
Giải ba
66098
25068
Giải tư
95223
65352
88839
03260
66564
54782
15587
Giải năm
5132
Giải sáu
1789
5991
9853
Giải bảy
232
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
910
32,5,823
2,4,5322,9
643
 52,3,6
560,4,8
879
6,982,7,9
3,7,891,8
 
Ngày: 02/10/2018
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
051058
Giải nhất
89149
Giải nhì
04035
Giải ba
71700
48944
Giải tư
37216
98839
34044
99565
40233
02227
03310
Giải năm
9597
Giải sáu
7126
4198
0956
Giải bảy
284
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1002
 10,6
 26,7
333,5,9
42,8442,9
3,656,8
1,2,565
2,97 
5,984
3,497,8