Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 16/05/2011
XSCM - Loại vé: T05K3
Giải ĐB
801663
Giải nhất
33021
Giải nhì
11857
Giải ba
12183
62848
Giải tư
00288
37505
67526
02284
90536
27916
08706
Giải năm
4186
Giải sáu
7708
6271
6689
Giải bảy
439
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
2,716
 21,6
6,8362,9
848
057
0,1,2,32
8
63
571
0,4,883,4,6,8
9
3,89 
 
Ngày: 09/05/2011
XSCM - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
185040
Giải nhất
98968
Giải nhì
88622
Giải ba
94787
21693
Giải tư
10432
18291
84035
78895
72106
16723
66039
Giải năm
7269
Giải sáu
7277
2746
0757
Giải bảy
009
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,506,9
91 
2,322,3
2,932,5,9
 40,6
3,950,7
0,468,9
5,7,877
687
0,3,691,3,5
 
Ngày: 02/05/2011
XSCM - Loại vé: T05K1
Giải ĐB
280682
Giải nhất
43807
Giải nhì
90223
Giải ba
29144
44772
Giải tư
40101
17723
79374
48511
15732
18304
01277
Giải năm
3085
Giải sáu
7336
0515
8050
Giải bảy
256
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,601,4,7
0,111,5
3,7,8232
2232,6
0,4,744
1,850,6
3,560
0,772,4,7
 82,5
 9 
 
Ngày: 25/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
687051
Giải nhất
11250
Giải nhì
82696
Giải ba
34259
43395
Giải tư
79466
44508
51513
40262
87220
31704
01372
Giải năm
2221
Giải sáu
3400
3189
4207
Giải bảy
780
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,4,7,8
1,2,511,3
6,720,1
13 
04 
950,1,9
6,962,6
072
080,9
5,895,6
 
Ngày: 18/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
100895
Giải nhất
80631
Giải nhì
07054
Giải ba
23221
07414
Giải tư
40032
50542
06175
82872
35055
40730
58318
Giải năm
8698
Giải sáu
3376
2090
5432
Giải bảy
789
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,8,90 
2,314,8
32,4,721
 30,1,22
1,542
5,7,954,5
76 
 72,5,6
1,980,9
890,5,8
 
Ngày: 11/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
885723
Giải nhất
43211
Giải nhì
63664
Giải ba
15573
87007
Giải tư
74741
30933
96949
67448
93641
10834
49846
Giải năm
1190
Giải sáu
2684
0199
6750
Giải bảy
574
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,907
1,4211
 23
2,3,733,4
3,5,6,7
8
412,6,8,9
 50,4
464
073,4
484
4,990,9
 
Ngày: 04/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
029430
Giải nhất
48010
Giải nhì
29549
Giải ba
97450
67249
Giải tư
53931
94466
71343
06201
86674
32431
02125
Giải năm
7130
Giải sáu
1537
2245
2997
Giải bảy
399
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,501
0,3210
 25
4302,12,7
740,3,5,92
2,450
666
3,974
 8 
42,997,9