Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 21/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K3
Giải ĐB
729597
Giải nhất
59820
Giải nhì
98916
Giải ba
99179
99009
Giải tư
75574
47462
37003
93108
41384
31299
74713
Giải năm
1068
Giải sáu
8471
3189
9571
Giải bảy
368
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
203,8,9
7213,6
620
0,13 
7,84 
 5 
162,82
9712,4,9
0,62,984,9
0,7,8,997,8,9
 
Ngày: 14/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K2
Giải ĐB
869079
Giải nhất
25179
Giải nhì
99567
Giải ba
14814
24589
Giải tư
16655
80364
93639
71012
57227
87717
10307
Giải năm
9644
Giải sáu
9836
1877
9496
Giải bảy
055
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 07
 12,4,7
1272
 36,9
1,4,644
52552
3,964,7
0,1,22,6
7
77,92
 89
3,72,896
 
Ngày: 07/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K1
Giải ĐB
761783
Giải nhất
62200
Giải nhì
62358
Giải ba
11821
24003
Giải tư
78225
21384
53386
82545
98285
77087
79083
Giải năm
5125
Giải sáu
9286
5011
9992
Giải bảy
525
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,211
6,921,53
0,823 
845
23,4,858
8262
87 
5832,4,5,62
7
 92
 
Ngày: 31/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K5
Giải ĐB
096927
Giải nhất
67116
Giải nhì
03920
Giải ba
34259
57794
Giải tư
04744
75689
15143
35991
49165
61277
70917
Giải năm
9245
Giải sáu
2941
4196
2737
Giải bảy
191
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
20 
4,9216,7
 20,7
437
4,941,3,4,5
4,6592
1,965
1,2,3,777
 89
52,8912,4,6
 
Ngày: 24/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K4
Giải ĐB
721523
Giải nhất
83647
Giải nhì
42654
Giải ba
12547
52372
Giải tư
94320
49269
61481
47066
35947
25758
36978
Giải năm
8529
Giải sáu
6623
3392
5712
Giải bảy
530
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
812
1,7,920,32,9
2230,5
5473
354,8
666,9
4372,8
5,781
2,692
 
Ngày: 17/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K3
Giải ĐB
541105
Giải nhất
53282
Giải nhì
55489
Giải ba
81726
42284
Giải tư
80426
48844
45849
88930
72482
99051
29117
Giải năm
7109
Giải sáu
7562
7691
2325
Giải bảy
415
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
304,5,9
5,915,7
6,8225,62
 30
0,4,844,9
0,1,251
2262
17 
 822,4,9
0,4,891
 
Ngày: 10/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K2
Giải ĐB
356700
Giải nhất
76813
Giải nhì
77285
Giải ba
51559
00544
Giải tư
43226
63592
13498
26041
82973
77878
04901
Giải năm
9590
Giải sáu
0679
4901
6524
Giải bảy
654
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,900,12
02,413
924,6
1,73 
2,4,541,4
854,9
26 
 73,8,92
7,985
5,7290,2,8