Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 05/06/2019
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
071363
Giải nhất
57266
Giải nhì
84099
Giải ba
45066
08306
Giải tư
70045
87964
88388
47111
15183
46714
66381
Giải năm
5301
Giải sáu
5877
4808
8517
Giải bảy
092
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,8
0,1,811,4,7
92 
6,8,93 
1,645
45 
0,6263,4,62
1,777
0,881,3,8
992,3,9
 
Ngày: 29/05/2019
XSCT - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
192507
Giải nhất
17209
Giải nhì
81574
Giải ba
73948
65829
Giải tư
80736
51952
40788
55063
00202
38595
38535
Giải năm
8945
Giải sáu
4281
7195
2846
Giải bảy
633
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,9
81 
0,529
3,633,5,6
745,6,8
3,4,9252,8
3,463
074
4,5,881,8
0,2952
 
Ngày: 22/05/2019
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
467245
Giải nhất
25514
Giải nhì
62429
Giải ba
77228
82301
Giải tư
59433
03364
64231
34870
28638
32937
15171
Giải năm
8903
Giải sáu
8254
7078
7105
Giải bảy
816
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
701,3,5
0,3,714,6
 28,9
0,331,3,7,8
1,5,645
0,454,6
1,564
370,1,8
2,3,78 
29 
 
Ngày: 15/05/2019
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
797311
Giải nhất
42676
Giải nhì
03550
Giải ba
42964
18024
Giải tư
31315
99001
14938
29107
97485
35514
64050
Giải năm
7306
Giải sáu
9777
7678
3197
Giải bảy
649
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5201,6,7
0,111,4,5
 24
 38
1,2,649
1,8502
0,7,864
0,7,976,7,8
3,785,6
497
 
Ngày: 08/05/2019
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
585515
Giải nhất
80453
Giải nhì
90125
Giải ba
81697
06942
Giải tư
32571
65903
42559
49432
54815
46226
48937
Giải năm
9989
Giải sáu
4447
5646
2719
Giải bảy
347
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 03
7152,9
3,425,6
0,532,7
 42,6,72,9
12,253,9
2,46 
3,42,971
 89
1,4,5,897
 
Ngày: 01/05/2019
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
970586
Giải nhất
02275
Giải nhì
98817
Giải ba
81060
01378
Giải tư
38661
40416
41273
96769
79477
44004
86736
Giải năm
6202
Giải sáu
9424
5790
6143
Giải bảy
490
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,9202,4
616,7
024
4,736
0,243
75 
1,3,6,860,1,6,9
1,773,5,7,8
786
6902
 
Ngày: 24/04/2019
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
775183
Giải nhất
94803
Giải nhì
19440
Giải ba
60083
76588
Giải tư
41948
86194
93597
78619
30585
61554
99842
Giải năm
4556
Giải sáu
5728
0145
5220
Giải bảy
837
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,403
 14,9
420,8
0,8237
1,5,940,2,5,8
4,854,6
56 
3,97 
2,4,8832,5,8
194,7