Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 13/05/2024
XSDT - Loại vé: S20
Giải ĐB
031128
Giải nhất
51682
Giải nhì
27762
Giải ba
77280
81465
Giải tư
15620
42600
20077
77466
45736
65610
37891
Giải năm
3667
Giải sáu
9918
7477
0377
Giải bảy
214
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800
910,4,8
6,820,8
 36
1,64 
65 
3,662,4,5,6
7
6,73773
1,280,2
 91
 
Ngày: 06/05/2024
XSDT - Loại vé: S19
Giải ĐB
654038
Giải nhất
96193
Giải nhì
63877
Giải ba
46989
78291
Giải tư
60389
11339
89968
46397
28213
87410
75131
Giải năm
9557
Giải sáu
0068
1110
7296
Giải bảy
932
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
120 
3,7,9102,3
32 
1,931,2,8,9
 4 
 57
9682
5,7,971,7
3,62892
3,8291,3,6,7
 
Ngày: 29/04/2024
XSDT - Loại vé: S18
Giải ĐB
994054
Giải nhất
00449
Giải nhì
53483
Giải ba
82581
80859
Giải tư
38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062
Giải năm
5177
Giải sáu
8231
5011
3447
Giải bảy
417
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,811,2,7,9
1,62 
8,931
547,8,9
8,954,8,9
 62
1,4,777
4,581,3,5
1,4,593,5
 
Ngày: 22/04/2024
XSDT - Loại vé: S17
Giải ĐB
760456
Giải nhất
78848
Giải nhì
23089
Giải ba
17597
84172
Giải tư
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
Giải năm
8845
Giải sáu
2465
5294
1957
Giải bảy
717
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,904
217
721
4,536
0,940,3,5,8
4,653,6,72
3,565
1,52,972
489
890,4,7
 
Ngày: 15/04/2024
XSDT - Loại vé: S16
Giải ĐB
746822
Giải nhất
51884
Giải nhì
26044
Giải ba
91127
49515
Giải tư
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
Giải năm
5548
Giải sáu
5414
6950
8819
Giải bảy
833
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
50 
414,5,8,9
22222,7
3,4,533
1,4,841,3,4,8
9
150,3
 67
2,67 
1,4,884,8
1,49 
 
Ngày: 08/04/2024
XSDT - Loại vé: S15
Giải ĐB
516068
Giải nhất
25639
Giải nhì
55890
Giải ba
54419
78499
Giải tư
66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746
Giải năm
0037
Giải sáu
3115
3225
0078
Giải bảy
329
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15,9
 24,5,6,7
9
 37,9
2,4,944,6
1,2,856
2,4,568
2,378
6,785
1,2,3,990,4,9
 
Ngày: 01/04/2024
XSDT - Loại vé: S14
Giải ĐB
792804
Giải nhất
34258
Giải nhì
83277
Giải ba
41043
41859
Giải tư
76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026
Giải năm
3201
Giải sáu
5717
4668
9388
Giải bảy
500
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,3,5,617
 26
431
0,843
 51,6,8,9
2,561,8,92
1,777
5,6,884,8
5,629