Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 17/05/2021
XSDT - Loại vé: K20
Giải ĐB
822921
Giải nhất
75488
Giải nhì
61473
Giải ba
47624
68233
Giải tư
38525
57123
67283
75494
46206
60341
44375
Giải năm
1990
Giải sáu
7943
4381
1466
Giải bảy
997
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
906
2,4,81 
 21,3,4,5
2,3,4,72
8
33
2,941,3
2,75 
0,666
9732,5
881,3,8
 90,4,7
 
Ngày: 10/05/2021
XSDT - Loại vé: K19
Giải ĐB
983510
Giải nhất
38530
Giải nhì
72304
Giải ba
09405
41364
Giải tư
63781
35947
44930
19864
63958
19682
34340
Giải năm
6388
Giải sáu
9157
5611
4755
Giải bảy
372
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,32,404,5
1,810,1,4
7,82 
 302
0,1,6240,7
0,555,7,8
 642
4,572
5,881,2,8
 9 
 
Ngày: 03/05/2021
XSDT - Loại vé: K18
Giải ĐB
153732
Giải nhất
96578
Giải nhì
52763
Giải ba
23282
26143
Giải tư
17609
87345
94637
42328
90375
07896
79884
Giải năm
7533
Giải sáu
8492
8125
9296
Giải bảy
924
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 09
81 
3,8,924,5,8
3,4,632,3,7
2,843,5
2,4,75 
9263
375,8
2,781,2,4
092,62
 
Ngày: 26/04/2021
XSDT - Loại vé: K17
Giải ĐB
288261
Giải nhất
25145
Giải nhì
98023
Giải ba
08669
11784
Giải tư
08609
80213
80446
32516
62569
93249
22623
Giải năm
7212
Giải sáu
7904
0287
4502
Giải bảy
536
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
6122,3,6
0,12232
1,2236
0,845,6,9
45 
1,3,461,92
87 
 84,7
0,4,629 
 
Ngày: 19/04/2021
XSDT - Loại vé: K16
Giải ĐB
180944
Giải nhất
26275
Giải nhì
12968
Giải ba
35502
03943
Giải tư
59719
44568
31528
68354
95463
87746
42495
Giải năm
2225
Giải sáu
8337
9874
8682
Giải bảy
514
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02
 14,9
0,825,8
4,637
1,4,5,743,4,6
2,7,954
463,83
374,5
2,6382
195
 
Ngày: 12/04/2021
XSDT - Loại vé: K15
Giải ĐB
950928
Giải nhất
24865
Giải nhì
14986
Giải ba
78996
20553
Giải tư
84755
51752
41441
24757
85313
55127
93910
Giải năm
7332
Giải sáu
5180
9550
3247
Giải bảy
182
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
410,3
3,5,827,8
1,532
441,4,7
5,650,2,3,5
7
8,965
2,4,57 
280,2,6
 96
 
Ngày: 05/04/2021
XSDT - Loại vé: K14
Giải ĐB
830718
Giải nhất
85139
Giải nhì
93571
Giải ba
60946
49110
Giải tư
21821
94784
13557
39044
56711
40606
55882
Giải năm
3030
Giải sáu
1395
9674
4304
Giải bảy
428
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6
1,2,710,1,8
821,8
 30,9
0,4,7,844,6
6,957
0,465
571,4
1,282,4
395