Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 22/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
266655
Giải nhất
08555
Giải nhì
87730
Giải ba
15141
72585
Giải tư
25701
32013
74711
90531
25186
00441
31004
Giải năm
2420
Giải sáu
8598
5320
3835
Giải bảy
412
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
22,301,4
0,1,3,4211,2,3
1202
130,1,5
0412
3,52,8552
86 
777
985,6
 98
 
Ngày: 15/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
514982
Giải nhất
67465
Giải nhì
87080
Giải ba
01178
06547
Giải tư
94710
09166
42425
66135
24718
28503
81596
Giải năm
3245
Giải sáu
9582
4996
7202
Giải bảy
019
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,8
 10,8,9
0,8225
035
 45,7
2,3,4,65 
6,9265,6
478
0,1,780,22
1962
 
Ngày: 08/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
407180
Giải nhất
21582
Giải nhì
18829
Giải ba
18368
68047
Giải tư
64806
91698
86068
97006
98882
60085
20135
Giải năm
6984
Giải sáu
6275
9385
3233
Giải bảy
158
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
8062
 1 
8229
333,5
847
3,7,8256,8
02,5682
475
5,62,980,22,4,52
298
 
Ngày: 01/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
963848
Giải nhất
65940
Giải nhì
31202
Giải ba
86931
25020
Giải tư
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
Giải năm
0193
Giải sáu
3333
6503
5091
Giải bảy
355
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,4,502,3
2,3,91 
0,420,1,5
0,3,7,931,3,4
340,2,8
2,5250,52
 6 
773,7
48 
 91,3
 
Ngày: 25/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
814707
Giải nhất
13533
Giải nhì
12509
Giải ba
54703
74431
Giải tư
25928
37014
54797
71201
52331
06556
50351
Giải năm
9628
Giải sáu
2959
6301
2516
Giải bảy
287
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,7,9
02,32,514,6,8
 282
0,3312,3
14 
 51,6,9
1,56 
0,8,97 
1,2287
0,597
 
Ngày: 18/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
770175
Giải nhất
05961
Giải nhì
80135
Giải ba
88756
39968
Giải tư
75636
47586
94579
51624
30536
00797
10570
Giải năm
0062
Giải sáu
7595
2862
4155
Giải bảy
223
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
70 
61 
6223,4
235,62,7
24 
3,5,7,955,6
32,5,861,22,8
3,970,5,9
686
795,7
 
Ngày: 11/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
804991
Giải nhất
44104
Giải nhì
64310
Giải ba
94115
40933
Giải tư
48189
58104
85438
00947
14362
81237
88386
Giải năm
1801
Giải sáu
1486
3660
9902
Giải bảy
614
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,42
0,910,4,5
0,623
2,333,7,8
02,147
15 
8260,2
3,47 
3862,9
891