Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 01/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
795008
Giải nhất
71453
Giải nhì
25284
Giải ba
04548
01912
Giải tư
61436
62414
04692
19546
06797
52652
94347
Giải năm
1835
Giải sáu
2182
0366
9020
Giải bảy
752
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
208
 12,4
1,52,8,920
535,6
1,846,7,8
3522,3
3,4,6,866
4,97 
0,482,4,6
 92,7
 
Ngày: 25/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
255468
Giải nhất
19030
Giải nhì
08901
Giải ba
78879
68109
Giải tư
40251
92896
38861
54705
28068
68634
34138
Giải năm
2566
Giải sáu
3553
4007
8999
Giải bảy
580
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,801,5,7,9
0,2,5,61 
 21
530,4,8
34 
051,3
6,961,6,82
079
3,6280
0,7,996,9
 
Ngày: 18/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
974218
Giải nhất
24334
Giải nhì
65872
Giải ba
64424
35496
Giải tư
96028
66422
33161
51860
94886
83492
87250
Giải năm
8502
Giải sáu
8985
9131
3305
Giải bảy
753
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,602,5
3,618
0,2,7,922,4,8
4,531,4
2,343
0,850,3
8,960,1
 72
1,285,6
 92,6
 
Ngày: 11/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
312948
Giải nhất
07984
Giải nhì
85614
Giải ba
15161
70156
Giải tư
05236
79052
20497
94235
92162
46213
29033
Giải năm
1920
Giải sáu
4076
8475
8584
Giải bảy
622
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
20 
613,4
2,5,620,2
1,333,5,6
1,8245,8
3,4,752,6
3,5,761,2
975,6
4842
 97
 
Ngày: 04/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
406093
Giải nhất
70844
Giải nhì
28996
Giải ba
94081
41817
Giải tư
58349
70929
53921
88997
22790
12443
48447
Giải năm
6224
Giải sáu
5580
7883
8938
Giải bảy
151
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,920 
2,5,817
 21,4,9
4,8,938
2,443,4,7,9
 51
96 
1,4,97 
380,1,3
2,4902,3,6,7
 
Ngày: 27/09/2018
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
321896
Giải nhất
89786
Giải nhì
11661
Giải ba
34356
47970
Giải tư
45998
09245
23404
68722
22300
43586
56612
Giải năm
1855
Giải sáu
8410
9161
9727
Giải bảy
169
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,4
6210,2
1,222,7
 3 
045,8
4,555,6
5,82,9612,9
270
4,9862
696,8
 
Ngày: 20/09/2018
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
263285
Giải nhất
86704
Giải nhì
02857
Giải ba
37302
99287
Giải tư
24293
46559
99712
03529
06113
15606
89134
Giải năm
5481
Giải sáu
3652
9099
6821
Giải bảy
913
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,4,6
2,812,32
0,1,521,9
12,934
0,34 
852,7,9
060
5,87 
 81,5,7
2,5,993,9