Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/05/2013
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
219224
Giải nhất
28409
Giải nhì
49871
Giải ba
35773
14839
Giải tư
09623
86298
64540
72042
83224
36421
57423
Giải năm
5866
Giải sáu
0692
6578
1192
Giải bảy
774
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,609
2,71 
4,9221,32,42
22,739
22,740,2
 5 
660,6
 71,3,4,8
7,98 
0,3922,8
 
Ngày: 25/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
803830
Giải nhất
39678
Giải nhì
42689
Giải ba
30059
88059
Giải tư
37278
23714
54008
12456
40735
47834
53987
Giải năm
4993
Giải sáu
5555
0175
0936
Giải bảy
731
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
308
314
 2 
930,1,4,5
6
1,347
3,5,755,6,92
3,56 
4,875,82
0,7287,9
52,893
 
Ngày: 18/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
196786
Giải nhất
46089
Giải nhì
08448
Giải ba
22000
48825
Giải tư
23941
22646
29428
75355
04067
99988
29686
Giải năm
6585
Giải sáu
4263
8566
6610
Giải bảy
959
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100
410
 25,8
63 
 41,6,8
2,5,8,955,9
4,6,8263,6,7
67 
2,4,885,62,8,9
5,895
 
Ngày: 11/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
673119
Giải nhất
62653
Giải nhì
82177
Giải ba
71819
66270
Giải tư
68313
28273
93609
44140
16012
24171
21118
Giải năm
5135
Giải sáu
1796
3624
7129
Giải bảy
911
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,709
1,711,2,3,8
92
124,8,9
1,5,735
240
353
96 
770,1,3,7
1,28 
0,12,296
 
Ngày: 04/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
598977
Giải nhất
88093
Giải nhì
05481
Giải ba
69678
37841
Giải tư
99650
97307
28928
75619
05660
05067
83135
Giải năm
2499
Giải sáu
7834
3297
5237
Giải bảy
039
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,607
4,819
 28
934,5,7,9
3,841
350
 60,7
0,3,6,7
9
77,8
2,781,4
1,3,993,7,9
 
Ngày: 28/03/2013
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
610566
Giải nhất
38375
Giải nhì
48866
Giải ba
75045
85072
Giải tư
64472
99203
00221
60249
32827
68348
40267
Giải năm
8045
Giải sáu
8909
0656
8374
Giải bảy
634
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
21 
7221,7
034
3,7452,7,8,9
42,756
5,62662,7
2,4,6722,4,5
48 
0,49 
 
Ngày: 21/03/2013
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
830341
Giải nhất
46272
Giải nhì
44190
Giải ba
79085
61625
Giải tư
88594
46109
10552
01220
26787
07685
35161
Giải năm
0788
Giải sáu
0902
4876
0538
Giải bảy
291
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,902,9
4,6,91 
0,5,720,5
 38
941,6
2,8252
4,761
872,6
3,8852,7,8
090,1,4