Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 03/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
025197
Giải nhất
30332
Giải nhì
74754
Giải ba
91080
69230
Giải tư
02945
11014
73738
64170
40910
61750
41659
Giải năm
5129
Giải sáu
3721
6645
0810
Giải bảy
794
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
12,3,5,7
8
0 
2102,4
321,9
 30,2,8
1,5,9452
4250,4,9
 6 
9270
380
2,594,72
 
Ngày: 27/12/2020
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
055833
Giải nhất
56042
Giải nhì
04944
Giải ba
87098
00043
Giải tư
29107
49925
62444
59327
25868
69403
88248
Giải năm
3568
Giải sáu
0049
2166
3230
Giải bảy
156
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
303,7
 1 
425,7
0,3,430,3
4242,3,42,8
9
256,7
5,666,82
0,2,57 
4,62,98 
498
 
Ngày: 20/12/2020
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
394902
Giải nhất
90612
Giải nhì
47277
Giải ba
96774
01813
Giải tư
09272
28688
56461
68029
16104
70372
26287
Giải năm
9573
Giải sáu
8630
0659
4321
Giải bảy
888
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
302,4
2,5,612,3
0,1,7221,9
1,730
0,74 
 51,9
 61
7,8722,3,4,7
8287,82
2,59 
 
Ngày: 13/12/2020
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
737529
Giải nhất
25349
Giải nhì
85350
Giải ba
33770
51600
Giải tư
34391
17020
01599
42766
37201
71459
78272
Giải năm
6478
Giải sáu
1986
8238
7278
Giải bảy
054
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,700,1
0,91 
720,9
 38
549
950,4,9
6,866
 70,2,82
3,7286
2,4,5,991,5,9
 
Ngày: 06/12/2020
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
865890
Giải nhất
73843
Giải nhì
57105
Giải ba
47690
35390
Giải tư
43741
33277
65960
58498
34342
43850
46413
Giải năm
7325
Giải sáu
6627
0542
1373
Giải bảy
719
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,6,9305
413,9
4225,7
1,4,73 
 41,22,3
0,2,850
 60
2,773,7
985
1903,8
 
Ngày: 29/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-E11
Giải ĐB
044718
Giải nhất
90093
Giải nhì
02738
Giải ba
22106
41984
Giải tư
28637
95054
32466
88488
78163
03262
11087
Giải năm
4245
Giải sáu
5153
3418
5147
Giải bảy
692
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 06
7182
6,92 
5,6,937,8
5,845,7
453,4
0,662,3,6
3,4,871
12,3,884,7,8
 92,3
 
Ngày: 22/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
111772
Giải nhất
63698
Giải nhì
20341
Giải ba
00457
90938
Giải tư
03314
06778
14440
88022
46195
47144
93966
Giải năm
6632
Giải sáu
4961
4526
6766
Giải bảy
050
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
4,614
2,3,722,6
 32,8
1,440,1,4
950,7
2,6261,62
572,8
3,7,98 
 95,8