Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 20/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV47
Giải ĐB
780350
Giải nhất
51497
Giải nhì
99129
Giải ba
70497
17541
Giải tư
32036
74536
44179
99125
19717
28209
64735
Giải năm
4259
Giải sáu
4144
4551
7102
Giải bảy
977
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
502,9
4,517
025,9
 352,62
441,4
2,3250,1,9
326 
1,7,9277,9
 8 
0,2,5,7972
 
Ngày: 13/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV46
Giải ĐB
985658
Giải nhất
90453
Giải nhì
40122
Giải ba
80207
16472
Giải tư
70012
52962
96973
91536
20737
10536
46433
Giải năm
9237
Giải sáu
6921
6213
0827
Giải bảy
318
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,912,3,8
1,2,6,721,2,7
1,3,5,733,62,72
 4 
 53,8
3262
0,2,3272,3
1,58 
 91
 
Ngày: 06/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV45
Giải ĐB
018906
Giải nhất
46832
Giải nhì
45283
Giải ba
46850
82365
Giải tư
33986
91587
37101
99379
70199
10954
39093
Giải năm
3003
Giải sáu
7010
1933
6917
Giải bảy
402
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,5,701,2,3,6
010,7
0,32 
0,3,8,932,3
54 
650,4
0,865
1,870,9
 83,6,7
7,993,9
 
Ngày: 30/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV44
Giải ĐB
913625
Giải nhất
51131
Giải nhì
55047
Giải ba
27088
23375
Giải tư
09941
38353
52753
05894
90073
96114
33269
Giải năm
9250
Giải sáu
9966
8902
2195
Giải bảy
045
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
502
3,414,7
025
52,731
1,941,5,7
2,4,7,950,32
666,9
1,473,5
888
694,5
 
Ngày: 23/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV43
Giải ĐB
967040
Giải nhất
89522
Giải nhì
86975
Giải ba
41978
15082
Giải tư
06939
43694
39467
46085
17719
75737
57191
Giải năm
4140
Giải sáu
5310
0980
9559
Giải bảy
706
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,42,806
910,92
2,822
 37,9
9402
7,859
067
3,675,8
780,2,5
12,3,591,4
 
Ngày: 16/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV42
Giải ĐB
093660
Giải nhất
93711
Giải nhì
49069
Giải ba
40116
46906
Giải tư
38665
32317
01013
70648
17402
40031
03607
Giải năm
2641
Giải sáu
1315
8925
9997
Giải bảy
072
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
602,6,7,9
1,3,411,3,5,6
7
0,725
131
 41,8
1,2,65 
0,160,5,9
0,1,972
48 
0,697
 
Ngày: 09/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV41
Giải ĐB
056923
Giải nhất
70336
Giải nhì
75018
Giải ba
92801
11447
Giải tư
86927
30007
77042
75620
74423
76772
84294
Giải năm
0866
Giải sáu
8487
2850
7619
Giải bảy
177
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,501,7
018,9
4,720,32,7
22,836
942,7
 50
3,666
0,2,4,7
8
72,7
183,7
194