Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 05/04/2019
XSNT
Giải ĐB
390844
Giải nhất
63923
Giải nhì
03609
Giải ba
11504
62527
Giải tư
70991
39849
75499
87985
04012
56214
73153
Giải năm
7760
Giải sáu
8703
8632
6449
Giải bảy
618
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
603,4,9
912,3,4,8
1,323,7
0,1,2,532
0,1,444,92
853
 60
27 
185
0,42,991,9
 
Ngày: 29/03/2019
XSNT
Giải ĐB
501845
Giải nhất
73107
Giải nhì
89244
Giải ba
73427
22854
Giải tư
78860
28629
07343
36145
96662
66456
18346
Giải năm
9923
Giải sáu
3490
9355
9171
Giải bảy
824
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,9207
71 
623,4,7,9
2,43 
2,4,543,4,52,6
42,554,5,6
4,560,2
0,271
 8 
2902
 
Ngày: 22/03/2019
XSNT
Giải ĐB
242619
Giải nhất
38152
Giải nhì
45768
Giải ba
77083
97818
Giải tư
74098
76880
82388
74045
00231
66203
67143
Giải năm
5846
Giải sáu
3189
7348
4882
Giải bảy
182
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
803
317,8,9
5,822 
0,4,831
 43,5,6,8
452
468
17 
1,4,6,8
9
80,22,3,8
9
1,898
 
Ngày: 15/03/2019
XSNT
Giải ĐB
209263
Giải nhất
17067
Giải nhì
18641
Giải ba
37239
61213
Giải tư
29733
61950
19803
84118
65878
41343
53149
Giải năm
7278
Giải sáu
9722
0204
4952
Giải bảy
045
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
503,4
2,413,8
2,521,2
0,1,3,4
6
33,9
041,3,5,9
450,2
 63,7
6782
1,728 
3,49 
 
Ngày: 08/03/2019
XSNT
Giải ĐB
658056
Giải nhất
54407
Giải nhì
35536
Giải ba
78054
85496
Giải tư
74940
84058
61331
89548
09261
82331
19457
Giải năm
7560
Giải sáu
3127
4253
5120
Giải bảy
343
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,7
0,32,61 
 20,7
4,5312,6
540,3,8
 53,4,6,7
8
3,5,960,1
0,2,57 
4,58 
 96
 
Ngày: 01/03/2019
XSNT
Giải ĐB
598886
Giải nhất
93152
Giải nhì
64521
Giải ba
80241
76635
Giải tư
52833
20021
82314
99022
91803
09456
37867
Giải năm
6234
Giải sáu
7547
0364
9886
Giải bảy
099
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03
22,414
2,5212,2
0,333,4,5
1,3,641,7
352,6
5,8264,7
4,678
7862
999
 
Ngày: 22/02/2019
XSNT
Giải ĐB
813129
Giải nhất
47118
Giải nhì
69991
Giải ba
20665
77958
Giải tư
12745
83811
36377
00310
07864
08389
78890
Giải năm
4000
Giải sáu
5320
2210
2398
Giải bảy
610
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,13,2,900
1,9103,1,7,8
 20,9
 3 
645
4,658
 64,5
1,777
1,5,989
2,890,1,8