|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
85664 |
Giải nhất |
41522 |
Giải nhì |
20463 40688 |
Giải ba |
05782 88253 92514 15596 84926 64660 |
Giải tư |
5855 6014 8906 8057 |
Giải năm |
0962 4653 6361 3368 1747 5325 |
Giải sáu |
191 761 926 |
Giải bảy |
77 64 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 62,9 | 1 | 42,6 | 2,6,8 | 2 | 2,5,62 | 52,6 | 3 | | 12,62 | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 32,5,7 | 0,1,22,9 | 6 | 0,12,2,3 42,8 | 4,5,7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
45514 |
Giải nhất |
64810 |
Giải nhì |
82078 43271 |
Giải ba |
23236 03468 94171 81467 12857 60215 |
Giải tư |
4570 9222 7755 6177 |
Giải năm |
7701 7949 7705 4769 0293 8246 |
Giải sáu |
676 546 915 |
Giải bảy |
27 73 74 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,4,5 | 0,72 | 1 | 0,4,52 | 2 | 2 | 2,7 | 7,9 | 3 | 6 | 0,1,7 | 4 | 62,9 | 0,12,5 | 5 | 5,7 | 3,42,7 | 6 | 7,8,9 | 2,5,6,7 | 7 | 0,12,3,4 6,7,8 | 6,7 | 8 | | 4,6 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
32369 |
Giải nhất |
97691 |
Giải nhì |
89240 07680 |
Giải ba |
06628 05025 94129 65720 45518 75574 |
Giải tư |
2181 4185 4973 9648 |
Giải năm |
5963 0945 9232 8473 9767 7146 |
Giải sáu |
677 816 271 |
Giải bảy |
99 63 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 7,8,9 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | 0,5,7,8 9 | 62,72 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 32,7,9 | 2,6,72 | 7 | 1,32,4,72 | 1,2,4 | 8 | 0,1,5 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
20546 |
Giải nhất |
98458 |
Giải nhì |
67766 78121 |
Giải ba |
15420 71118 58387 05877 09757 46879 |
Giải tư |
6865 9753 6602 2440 |
Giải năm |
3357 9476 9255 6944 9185 3541 |
Giải sáu |
831 638 639 |
Giải bảy |
92 01 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,2 | 0,2,3,4 9 | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | 1,8,9 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 5,6,8 | 5 | 3,5,72,8 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 52,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1,3,5 | 8 | 5,7 | 3,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
97323 |
Giải nhất |
28210 |
Giải nhì |
79740 11614 |
Giải ba |
64782 94139 02750 86187 01886 26902 |
Giải tư |
0812 4868 0529 7629 |
Giải năm |
6089 1001 6236 6743 9481 1528 |
Giải sáu |
121 541 115 |
Giải bảy |
54 57 42 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,2 | 0,2,4,8 | 1 | 0,2,4,5 | 0,1,4,8 | 2 | 1,3,8,92 | 2,4 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 0,1,2,3 | 1,8 | 5 | 0,4,7 | 3,8 | 6 | 8 | 5,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 1,2,5,6 7,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
19012 |
Giải nhất |
66979 |
Giải nhì |
66283 59645 |
Giải ba |
80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
Giải tư |
2145 4555 5076 8695 |
Giải năm |
9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
Giải sáu |
241 219 499 |
Giải bảy |
37 10 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 02,2,3,9 | 1,4,8 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 0,1,2,3 52,9 | 42,5,8,9 | 5 | 5,6 | 5,7 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | 42,6,9 | 6 | 8 | 2,3,5 | 1,4,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
07223 |
Giải nhất |
61711 |
Giải nhì |
46855 95485 |
Giải ba |
73737 84609 41964 12536 62049 18346 |
Giải tư |
3979 5828 3379 9170 |
Giải năm |
9326 2811 8997 8427 1850 8596 |
Giải sáu |
869 181 503 |
Giải bảy |
62 55 04 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,4,9 | 12,8 | 1 | 12 | 6 | 2 | 3,6,7,8 | 0,2 | 3 | 6,7 | 0,6 | 4 | 6,9 | 52,8 | 5 | 0,52 | 2,3,4,9 | 6 | 2,4,92 | 2,3,9 | 7 | 0,92 | 2 | 8 | 1,5 | 0,4,62,72 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|