|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64267 |
Giải nhất |
37637 |
Giải nhì |
78614 19213 |
Giải ba |
33545 38206 85775 29461 63427 91608 |
Giải tư |
6774 1984 3924 1409 |
Giải năm |
9327 5284 4175 6181 3820 3728 |
Giải sáu |
681 285 167 |
Giải bảy |
07 00 60 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,6,7,8 9 | 6,82 | 1 | 3,4 | | 2 | 0,4,72,8 | 1 | 3 | 7 | 1,2,7,82 | 4 | 5,6 | 4,72,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 0,1,72 | 0,22,3,62 | 7 | 4,52 | 0,2 | 8 | 12,42,5 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23095 |
Giải nhất |
49953 |
Giải nhì |
28356 39729 |
Giải ba |
57688 89982 96967 02356 31575 19867 |
Giải tư |
7994 3089 0015 8643 |
Giải năm |
2032 7653 8928 7272 2218 3433 |
Giải sáu |
876 618 371 |
Giải bảy |
62 30 31 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 5,82 | 3,6,7,8 | 2 | 8,9 | 3,4,52 | 3 | 0,1,2,3 | 9 | 4 | 3 | 1,7,9 | 5 | 32,62 | 52,7 | 6 | 2,72 | 62 | 7 | 1,2,5,6 | 12,2,8 | 8 | 2,8,9 | 2,8 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79853 |
Giải nhất |
49714 |
Giải nhì |
81195 62172 |
Giải ba |
24060 22784 23138 11150 32014 88109 |
Giải tư |
6663 0166 1560 3724 |
Giải năm |
0412 6583 6511 8487 8678 2787 |
Giải sáu |
750 172 798 |
Giải bảy |
46 04 70 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,7 | 0 | 4,9 | 1 | 1 | 1,2,42 | 1,72 | 2 | 4 | 5,6,7,8 | 3 | 8 | 0,12,2,8 | 4 | 6 | 9 | 5 | 02,3 | 4,6 | 6 | 02,3,6 | 82 | 7 | 0,22,3,8 | 3,7,9 | 8 | 3,4,72 | 0 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17856 |
Giải nhất |
75967 |
Giải nhì |
99475 70526 |
Giải ba |
31093 69764 21262 61714 87286 84278 |
Giải tư |
4846 9315 8361 8872 |
Giải năm |
1277 0347 3595 4577 4160 1588 |
Giải sáu |
453 139 445 |
Giải bảy |
66 39 96 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 4,5 | 6,7 | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 92 | 1,6 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4,7,9 | 5 | 3,6 | 2,4,5,6 8,9 | 6 | 0,1,2,4 6,7 | 4,6,72 | 7 | 2,5,72,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 32 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55162 |
Giải nhất |
24842 |
Giải nhì |
49462 05546 |
Giải ba |
36105 38805 37705 64011 11933 22671 |
Giải tư |
9513 7779 7068 7285 |
Giải năm |
3812 7638 9536 2872 4347 1251 |
Giải sáu |
164 432 011 |
Giải bảy |
25 50 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 53 | 12,5,7 | 1 | 12,2,3 | 1,3,4,62 7 | 2 | 5 | 1,3 | 3 | 2,3,6,8 | 6 | 4 | 2,6,7 | 03,2,8 | 5 | 0,1 | 3,4,8 | 6 | 22,4,7,8 | 4,6 | 7 | 1,2,9 | 3,6 | 8 | 5,6 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85382 |
Giải nhất |
80869 |
Giải nhì |
70897 58721 |
Giải ba |
43635 88491 45871 31092 02589 41349 |
Giải tư |
2710 9703 1252 3737 |
Giải năm |
7923 7809 4115 3525 5652 5647 |
Giải sáu |
216 100 110 |
Giải bảy |
84 83 68 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,3,9 | 2,7,9 | 1 | 02,5,6 | 52,8,9 | 2 | 1,3,5 | 0,2,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 7,9 | 1,2,3 | 5 | 22 | 1,7 | 6 | 8,9 | 3,4,9 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 2,3,4,9 | 0,4,6,8 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13927 |
Giải nhất |
46687 |
Giải nhì |
81060 66404 |
Giải ba |
24961 14296 18801 76879 55801 98462 |
Giải tư |
9769 8662 2243 5217 |
Giải năm |
3199 2527 6416 5991 7160 8759 |
Giải sáu |
195 124 435 |
Giải bảy |
47 37 78 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 12,4 | 02,6,9 | 1 | 62,7 | 62 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 3,7 | 3,9 | 5 | 9 | 12,9 | 6 | 02,1,22,9 | 1,22,3,4 8 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 7 | 5,6,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|