|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93103 |
Giải nhất |
13062 |
Giải nhì |
33709 07146 |
Giải ba |
60459 18486 78053 39480 33776 88700 |
Giải tư |
3729 6451 3651 3931 |
Giải năm |
0828 5263 8142 9573 2063 1180 |
Giải sáu |
766 323 615 |
Giải bảy |
71 91 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,3,7,9 | 3,53,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 3,8,9 | 0,2,5,62 7 | 3 | 1 | | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 13,3,9 | 4,6,7,8 | 6 | 2,32,6 | 0 | 7 | 1,3,6 | 2 | 8 | 02,6 | 0,2,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62501 |
Giải nhất |
45982 |
Giải nhì |
87658 99014 |
Giải ba |
77392 32974 04863 29600 08878 60149 |
Giải tư |
3330 9729 4678 8197 |
Giải năm |
2301 9623 8355 4169 1418 6422 |
Giải sáu |
061 065 185 |
Giải bảy |
56 50 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 4,8 | 2,8,9 | 2 | 2,32,9 | 22,6 | 3 | 0 | 1,4,7 | 4 | 4,9 | 5,6,8 | 5 | 0,5,6,8 | 5 | 6 | 1,3,5,9 | 9 | 7 | 4,82 | 1,5,72 | 8 | 2,5 | 2,4,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17333 |
Giải nhất |
27507 |
Giải nhì |
25286 73205 |
Giải ba |
63288 50680 59377 54077 52698 10691 |
Giải tư |
0024 6458 5895 4996 |
Giải năm |
5626 4991 7317 8633 4597 5873 |
Giải sáu |
080 950 146 |
Giải bảy |
06 74 57 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 5,6,7 | 92 | 1 | 7 | | 2 | 4,6 | 32,7 | 3 | 32 | 2,7 | 4 | 6 | 0,5,9 | 5 | 0,5,7,8 | 0,2,4,8 9 | 6 | | 0,1,5,72 9 | 7 | 3,4,72 | 5,8,9 | 8 | 02,6,8 | | 9 | 12,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59481 |
Giải nhất |
15996 |
Giải nhì |
13562 90167 |
Giải ba |
62631 92342 31649 00927 97321 45289 |
Giải tư |
9653 5223 6801 5859 |
Giải năm |
1852 1925 9407 6492 8176 9797 |
Giải sáu |
198 472 306 |
Giải bảy |
60 51 52 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,6,7 | 0,2,3,5 8 | 1 | | 4,52,6,7 9 | 2 | 1,3,5,7 | 2,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,9 | 2 | 5 | 1,22,3,9 | 0,7,9 | 6 | 0,2,7 | 0,2,6,9 | 7 | 0,2,6 | 9 | 8 | 1,9 | 4,5,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42868 |
Giải nhất |
75437 |
Giải nhì |
71221 55771 |
Giải ba |
55241 09431 86775 00122 49693 12693 |
Giải tư |
5541 6175 5475 7664 |
Giải năm |
0672 7559 5723 1950 5358 4354 |
Giải sáu |
681 093 028 |
Giải bảy |
75 59 03 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 2,3,42,7 8 | 1 | | 2,7 | 2 | 1,2,3,4 8 | 0,2,93 | 3 | 1,7 | 2,5,6 | 4 | 12 | 74 | 5 | 0,4,8,92 | | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 1,2,54 | 2,5,6 | 8 | 1 | 52 | 9 | 33 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64930 |
Giải nhất |
58573 |
Giải nhì |
46501 64656 |
Giải ba |
18870 85499 36495 39250 00194 69928 |
Giải tư |
8389 3961 7337 7461 |
Giải năm |
2103 7622 2679 4719 5277 6369 |
Giải sáu |
240 556 250 |
Giải bảy |
38 90 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 1,3,6,7 | 0,62 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,7,8 | 9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 02,62 | 0,52 | 6 | 12,9 | 0,3,7 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3 | 8 | 9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82356 |
Giải nhất |
28212 |
Giải nhì |
24846 60118 |
Giải ba |
52149 32380 54062 73426 96151 72200 |
Giải tư |
9701 9005 7016 3413 |
Giải năm |
9268 2910 9917 8673 9229 1148 |
Giải sáu |
932 543 491 |
Giải bảy |
13 62 10 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,82 | 0 | 0,1,5 | 0,5,9 | 1 | 02,2,32,6 7,8 | 1,3,62 | 2 | 6,9 | 12,4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,6,8,9 | 0 | 5 | 1,6 | 1,2,4,5 | 6 | 22,8 | 1 | 7 | 3 | 1,4,6 | 8 | 02 | 2,4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|