|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12PD-14PD-3PD-17PD-18PD-8PD-10PD-11PD
|
Giải ĐB |
32372 |
Giải nhất |
39001 |
Giải nhì |
85080 13074 |
Giải ba |
39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
Giải tư |
1305 1952 9864 1984 |
Giải năm |
7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
Giải sáu |
314 489 496 |
Giải bảy |
59 97 74 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,8,9 | 0 | 0,1,5,7 8 | 0,6,72 | 1 | 4 | 2,5,7 | 2 | 2 | | 3 | | 1,6,72,8 | 4 | | 0,9 | 5 | 02,2,9 | 92 | 6 | 1,4,8 | 0,9 | 7 | 12,2,42 | 0,6 | 8 | 0,4,9 | 5,8 | 9 | 0,5,62,7 |
|
13PE-20PE-18PE-4PE-1PE-2PE-12PE-7PE
|
Giải ĐB |
12966 |
Giải nhất |
83647 |
Giải nhì |
24249 24402 |
Giải ba |
90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
Giải tư |
6053 6618 4370 9212 |
Giải năm |
0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
Giải sáu |
380 566 969 |
Giải bảy |
22 60 48 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 2,7 | 1,4 | 1 | 1,2,8 | 0,1,2 | 2 | 2,6,7,8 | 5 | 3 | 8 | 6 | 4 | 1,7,8,9 | 5 | 5 | 0,3,5 | 2,62,7 | 6 | 0,4,62,9 | 0,2,4,7 | 7 | 0,6,7,8 | 1,2,3,4 7 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | |
|
9PF-19PF-6PF-2PF-7PF-1PF-18PF-10PF
|
Giải ĐB |
99279 |
Giải nhất |
87190 |
Giải nhì |
62556 83862 |
Giải ba |
86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
Giải tư |
4802 5751 6376 0268 |
Giải năm |
0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
Giải sáu |
468 250 789 |
Giải bảy |
23 68 07 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,62,7 | 4,5,9 | 1 | | 0,6,7 | 2 | 3,5,7 | 2 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 1,5 | 2,3,4 | 5 | 0,1,6,8 | 02,5,6,7 | 6 | 2,6,7,83 | 0,2,6 | 7 | 2,6,9 | 5,63 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,1 |
|
12PG-17PG-4PG-16PG-5PG-7PG-11PG-3PG
|
Giải ĐB |
40279 |
Giải nhất |
60194 |
Giải nhì |
28902 58347 |
Giải ba |
63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
Giải tư |
6128 2104 6559 0473 |
Giải năm |
7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
Giải sáu |
723 595 735 |
Giải bảy |
44 83 48 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,22,4,5 | 8 | 1 | | 02 | 2 | 3,8 | 2,6,7,8 | 3 | 0,4,5 | 0,3,4,9 | 4 | 4,7,8,9 | 0,3,92 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 0,3,6 | 4,8 | 7 | 3,9 | 2,4 | 8 | 1,3,7 | 4,5,7 | 9 | 4,52 |
|
14PH-1PH-2PH-5PH-10PH-12PH-17PH-7PH
|
Giải ĐB |
07662 |
Giải nhất |
05246 |
Giải nhì |
94556 19328 |
Giải ba |
29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
Giải tư |
8283 6758 1002 9552 |
Giải năm |
1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
Giải sáu |
491 631 369 |
Giải bảy |
10 83 34 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,3,6 | 3,9 | 1 | 0,2,5,8 | 02,1,5,62 | 2 | 7,82 | 0,82 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 62 | 1 | 5 | 2,62,8 | 0,42,52,6 | 6 | 22,6,9 | 2 | 7 | | 1,22,5 | 8 | 32 | 6,9 | 9 | 1,9 |
|
16PK-7PK-18PK-17PK-20PK-11PK-9PK-14PK
|
Giải ĐB |
99028 |
Giải nhất |
01836 |
Giải nhì |
31575 91437 |
Giải ba |
65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
Giải tư |
7960 9707 9661 2913 |
Giải năm |
2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
Giải sáu |
555 370 125 |
Giải bảy |
73 13 42 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,72 | 0 | 7,8 | 6,7 | 1 | 32,9 | 4 | 2 | 3,5,8 | 12,2,72,9 | 3 | 6,7 | | 4 | 2,5 | 2,4,5,7 8 | 5 | 5 | 3 | 6 | 02,1,8 | 0,3,7,8 | 7 | 02,1,32,5 7 | 0,2,6 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 3 |
|
7PL-4PL-3PL-17PL-19PL-10PL-5PL-20PL
|
Giải ĐB |
20424 |
Giải nhất |
73482 |
Giải nhì |
24515 12045 |
Giải ba |
16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
Giải tư |
1293 5905 8675 4991 |
Giải năm |
0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
Giải sáu |
076 989 704 |
Giải bảy |
11 33 29 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,5 | 1,2,9 | 1 | 1,5 | 3,6,82 | 2 | 1,4,8,9 | 3,6,9 | 3 | 2,3,5,8 9 | 0,2 | 4 | 0,5,7 | 0,1,3,4 7 | 5 | | 7 | 6 | 2,3 | 4,9 | 7 | 5,6 | 2,3 | 8 | 22,9 | 2,3,8 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|