|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33518 |
Giải nhất |
71000 |
Giải nhì |
05232 61982 |
Giải ba |
43010 81081 50219 30845 09336 91604 |
Giải tư |
2683 9317 5611 9769 |
Giải năm |
7329 2492 9384 2165 4152 3429 |
Giải sáu |
905 292 923 |
Giải bảy |
19 20 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4,5 | 1,3,8 | 1 | 0,1,7,8 92 | 3,5,8,92 | 2 | 0,3,93 | 2,8 | 3 | 1,2,6 | 0,8 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | | 1 | 8 | 1,2,3,4 | 12,23,6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15025 |
Giải nhất |
89240 |
Giải nhì |
20811 45041 |
Giải ba |
11323 59931 28945 37869 60466 97351 |
Giải tư |
1291 4454 9733 4983 |
Giải năm |
1208 9654 1769 4589 1172 9334 |
Giải sáu |
883 246 369 |
Giải bảy |
84 54 65 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 1,3,4,5 9 | 1 | 1 | 7 | 2 | 3,5,6 | 2,3,82 | 3 | 1,3,4 | 3,53,8 | 4 | 0,1,5,6 | 2,4,6 | 5 | 1,43 | 2,4,6 | 6 | 5,6,93 | | 7 | 2 | 0 | 8 | 32,4,9 | 63,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69773 |
Giải nhất |
86374 |
Giải nhì |
34914 66793 |
Giải ba |
22587 11219 26797 42330 34024 17309 |
Giải tư |
1649 6523 3050 6437 |
Giải năm |
5685 7592 8297 0595 3475 5534 |
Giải sáu |
914 856 040 |
Giải bảy |
59 34 22 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 9 | | 1 | 42,9 | 2,9 | 2 | 2,3,4 | 2,7,9 | 3 | 0,42,7 | 12,2,32,5 7 | 4 | 0,9 | 7,8,9 | 5 | 0,4,6,9 | 5 | 6 | | 3,8,92 | 7 | 3,4,5 | | 8 | 5,7 | 0,1,4,5 | 9 | 2,3,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22888 |
Giải nhất |
76208 |
Giải nhì |
64165 21258 |
Giải ba |
39325 24768 16783 04856 74075 46023 |
Giải tư |
7878 3501 9298 0926 |
Giải năm |
9939 3979 5001 3255 6468 9875 |
Giải sáu |
105 088 625 |
Giải bảy |
89 16 26 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,5,8 | 02 | 1 | 6 | | 2 | 3,52,62,8 | 2,8 | 3 | 9 | | 4 | | 0,22,5,6 72 | 5 | 5,6,8 | 1,22,5 | 6 | 5,82 | | 7 | 52,8,9 | 0,2,5,62 7,82,9 | 8 | 3,82,9 | 3,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69114 |
Giải nhất |
32499 |
Giải nhì |
17110 23718 |
Giải ba |
44013 43455 68654 88676 85397 10704 |
Giải tư |
4008 0445 3528 5726 |
Giải năm |
9421 3352 9288 2856 0795 8855 |
Giải sáu |
399 198 345 |
Giải bảy |
82 76 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,8 | 2,8 | 1 | 02,3,4,8 | 5,8 | 2 | 1,6,8 | 1 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 52 | 42,52,9 | 5 | 2,4,52,6 | 2,5,72 | 6 | | 9 | 7 | 62 | 0,1,2,8 9 | 8 | 1,2,8 | 92 | 9 | 5,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42373 |
Giải nhất |
34998 |
Giải nhì |
61471 46480 |
Giải ba |
96372 81915 89153 15614 02189 34456 |
Giải tư |
5196 7139 0153 4872 |
Giải năm |
1385 6391 7143 9407 8122 6403 |
Giải sáu |
584 632 567 |
Giải bảy |
05 40 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,5,7 | 7,9 | 1 | 4,5 | 2,3,72 | 2 | 2 | 0,4,52,7 | 3 | 2,4,92 | 1,3,8 | 4 | 0,3 | 0,1,8 | 5 | 32,6 | 5,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 1,22,3 | 9 | 8 | 0,4,5,9 | 32,8 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47449 |
Giải nhất |
83602 |
Giải nhì |
68201 73517 |
Giải ba |
37461 92817 26525 67541 77949 08462 |
Giải tư |
8306 0888 5767 7148 |
Giải năm |
1828 8839 1255 0550 2731 0587 |
Giải sáu |
288 390 811 |
Giải bảy |
38 43 18 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,2,6 | 0,1,3,4 6 | 1 | 1,4,72,8 | 0,6 | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 1,8,9 | 1 | 4 | 1,3,8,92 | 2,5 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 1,2,7 | 12,6,8 | 7 | | 1,2,3,4 82 | 8 | 7,82 | 3,42 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|