|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33073 |
Giải nhất |
30042 |
Giải nhì |
75313 98013 |
Giải ba |
18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
Giải tư |
3191 3802 4391 3444 |
Giải năm |
1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
Giải sáu |
373 580 156 |
Giải bảy |
33 68 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 4,6,92 | 1 | 32,4 | 0,4,7 | 2 | 6 | 0,12,3,4 72 | 3 | 3,7,8 | 1,4 | 4 | 1,2,3,4 | 6 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 1,5,8 | 3,5,7 | 7 | 2,32,7,8 | 3,6,7 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
89231 |
Giải nhất |
57519 |
Giải nhì |
67553 61921 |
Giải ba |
01167 68468 37057 88195 77470 10997 |
Giải tư |
3856 0942 5638 4925 |
Giải năm |
8930 6001 1573 4961 4461 0850 |
Giải sáu |
726 580 260 |
Giải bảy |
41 63 79 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 62 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5,6 | 5,6,7 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 1,2,5 | 2,4,9 | 5 | 0,3,6,7 | 2,5 | 6 | 0,12,3,7 8 | 5,6,9 | 7 | 0,3,9 | 3,6 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
29449 |
Giải nhất |
26116 |
Giải nhì |
95879 48294 |
Giải ba |
07187 59772 94319 21200 65400 81859 |
Giải tư |
6482 4838 7372 6004 |
Giải năm |
8518 6890 3219 5234 4413 0639 |
Giải sáu |
963 532 252 |
Giải bảy |
53 61 30 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,9 | 0 | 02,4 | 6 | 1 | 3,6,8,92 | 3,5,72,8 | 2 | | 1,5,6 | 3 | 0,2,4,8 9 | 0,3,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,3,9 | 1,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 22,9 | 1,3 | 8 | 2,6,7 | 12,3,4,5 7 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
18942 |
Giải nhất |
76810 |
Giải nhì |
96892 62812 |
Giải ba |
38047 88333 54224 32626 78019 50363 |
Giải tư |
5694 8317 5820 1310 |
Giải năm |
3513 3966 7444 8579 7208 0684 |
Giải sáu |
456 816 228 |
Giải bảy |
90 93 25 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,9 | 0 | 8 | | 1 | 02,2,3,6 7,9 | 1,4,9 | 2 | 0,4,5,6 8 | 1,3,6,9 | 3 | 3 | 2,4,8,9 | 4 | 2,4,7 | 2 | 5 | 6 | 1,2,5,6 | 6 | 3,6 | 1,4,8 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 4,7 | 1,7 | 9 | 0,2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
94694 |
Giải nhất |
71601 |
Giải nhì |
65342 78750 |
Giải ba |
83028 75219 10305 28856 66201 07264 |
Giải tư |
7992 5898 2780 4447 |
Giải năm |
8815 4444 7291 0445 3018 4391 |
Giải sáu |
808 660 830 |
Giải bảy |
07 21 52 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 12,5,7,8 | 02,2,92 | 1 | 5,8,9 | 4,5,9 | 2 | 1,8 | | 3 | 0 | 4,6,9 | 4 | 2,4,5,7 | 0,1,4 | 5 | 0,2,6,8 | 5 | 6 | 0,4 | 0,4 | 7 | | 0,1,2,5 9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 12,2,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
99887 |
Giải nhất |
55404 |
Giải nhì |
83890 14725 |
Giải ba |
73757 08454 37739 02559 99954 96463 |
Giải tư |
7415 2703 3289 2628 |
Giải năm |
7419 3313 7902 2426 0623 3914 |
Giải sáu |
532 113 107 |
Giải bảy |
86 10 51 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,3,4,7 | 5 | 1 | 0,32,4,5 9 | 0,3 | 2 | 3,5,6,8 | 0,12,2,6 | 3 | 2,9 | 0,1,52 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 1,42,7,9 | 2,8 | 6 | 3 | 0,5,8 | 7 | | 2 | 8 | 5,6,7,9 | 1,3,5,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
57699 |
Giải nhất |
27443 |
Giải nhì |
17454 54679 |
Giải ba |
15196 91121 70667 02592 00378 99971 |
Giải tư |
3978 8999 4980 8237 |
Giải năm |
9562 2833 3977 2010 1290 0670 |
Giải sáu |
049 357 303 |
Giải bảy |
09 86 55 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 3,9 | 2,7 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 1 | 0,3,4 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 4,5,7 | 8,9 | 6 | 2,7 | 3,5,6,7 | 7 | 0,1,5,7 82,9 | 72 | 8 | 0,6 | 0,4,7,92 | 9 | 0,2,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|