Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/10/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10A
Giải ĐB
953844
Giải nhất
32088
Giải nhì
89671
Giải ba
78215
87766
Giải tư
40499
94588
31859
27068
41334
60411
02912
Giải năm
0394
Giải sáu
8167
0233
0929
Giải bảy
194
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,6,711,2,5
129
333,4
3,4,9244
159
661,6,7,8
671
6,82882
2,5,9942,9
 
Ngày: 06/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
886407
Giải nhất
60564
Giải nhì
78071
Giải ba
99166
54186
Giải tư
09514
75480
25537
73614
64038
40673
24463
Giải năm
2942
Giải sáu
8601
1409
3936
Giải bảy
733
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
0,7142
4,62 
3,6,733,6,7,8
12,642
 5 
3,6,862,3,4,6
0,371,3
380,6
09 
 
Ngày: 06/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
573530
Giải nhất
31155
Giải nhì
51558
Giải ba
54865
24585
Giải tư
47133
96672
23327
39693
00124
11840
33318
Giải năm
0589
Giải sáu
9892
9180
2632
Giải bảy
434
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
 18
3,7,924,7
3,930,2,3,4
2,340
5,6,855,8
 65,7
2,672
1,580,5,9
892,3
 
Ngày: 06/10/2019
Giải ĐB
24275
Giải nhất
61941
Giải nhì
03566
31129
Giải ba
03794
46930
03222
34882
11440
36335
Giải tư
8792
4604
6978
5867
Giải năm
6663
2577
2330
1212
3491
0588
Giải sáu
556
360
726
Giải bảy
24
49
14
56
ChụcSốĐ.Vị
32,4,604
4,912,4
1,2,8,922,4,6,9
6302,5
0,1,2,940,1,9
3,7562
2,52,660,3,6,7
6,775,7,8
7,882,8
2,491,2,4
 
Ngày: 06/10/2019
XSKT
Giải ĐB
725022
Giải nhất
36634
Giải nhì
31377
Giải ba
37588
48614
Giải tư
13535
41590
15871
31905
16019
36087
35705
Giải năm
5370
Giải sáu
8845
4756
4413
Giải bảy
144
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,901,52
0,713,4,9
222
134,5
1,3,444,5
02,3,456
56 
7,870,1,7
887,8
190
 
Ngày: 06/10/2019
XSKH
Giải ĐB
652368
Giải nhất
56425
Giải nhì
01517
Giải ba
25314
82025
Giải tư
02220
65487
29493
78304
93681
35506
52508
Giải năm
9132
Giải sáu
8927
7242
4877
Giải bảy
611
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
204,6,8
1,811,42,7
3,420,52,7
932
0,1242
225 
068
1,2,7,877
0,681,7
 93