|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11MS-13MS-12MS-3MS-4MS-6MS
|
Giải ĐB |
25492 |
Giải nhất |
60034 |
Giải nhì |
22696 61003 |
Giải ba |
83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
Giải tư |
5309 4242 7210 2556 |
Giải năm |
3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
Giải sáu |
530 306 445 |
Giải bảy |
97 03 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 22,32,5,6 9 | 62 | 1 | 0,7,9 | 02,4,6,9 | 2 | | 02 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 2,52 | 0,42 | 5 | 6,8 | 0,5,7,9 | 6 | 12,2 | 1,9 | 7 | 6 | 5,9 | 8 | 4,9 | 0,1,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
10MT-9MT-1MT-6MT-12MT-13MT
|
Giải ĐB |
81652 |
Giải nhất |
56225 |
Giải nhì |
11847 64022 |
Giải ba |
55762 49889 92424 23653 12700 54529 |
Giải tư |
3943 6427 5289 5072 |
Giải năm |
0012 6085 6394 5320 9087 4606 |
Giải sáu |
422 163 828 |
Giải bảy |
50 21 60 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 2 | 1,22,5,6 7 | 2 | 0,1,22,4 5,7,8,9 | 4,5,6 | 3 | | 2,9 | 4 | 3,7 | 2,8 | 5 | 0,2,3 | 0,9 | 6 | 0,2,3 | 2,4,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 5,7,92 | 2,82 | 9 | 4,6 |
|
6MU-7MU-13MU-12MU-14MU-9MU
|
Giải ĐB |
74244 |
Giải nhất |
94858 |
Giải nhì |
05666 08686 |
Giải ba |
31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
Giải tư |
6796 2609 4074 8149 |
Giải năm |
7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
Giải sáu |
628 998 660 |
Giải bảy |
42 95 60 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,5,92 | 6,8 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 6,7,8 | | 3 | | 4,7,9 | 4 | 2,4,9 | 0,1,9 | 5 | 8,9 | 2,6,72,8 9 | 6 | 02,1,2,6 | 2 | 7 | 4,62 | 2,5,9 | 8 | 1,6 | 02,4,5 | 9 | 4,5,6,8 |
|
10MV-3MV-13MV-6MV-2MV-15MV
|
Giải ĐB |
10593 |
Giải nhất |
25342 |
Giải nhì |
68421 09857 |
Giải ba |
61905 38746 35389 13308 42596 35964 |
Giải tư |
6616 0849 9667 8643 |
Giải năm |
1193 6778 4107 4751 8772 4282 |
Giải sáu |
691 937 143 |
Giải bảy |
66 96 81 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | 2,5,8,9 | 1 | 6 | 4,7,8 | 2 | 1 | 42,92 | 3 | 7 | 6 | 4 | 2,32,6,9 | 0 | 5 | 1,6,7 | 1,4,5,6 92 | 6 | 4,6,7 | 0,3,5,6 | 7 | 2,8 | 0,7 | 8 | 1,2,9 | 4,8 | 9 | 1,32,62 |
|
|
Giải ĐB |
69757 |
Giải nhất |
14663 |
Giải nhì |
25112 96993 |
Giải ba |
80758 39544 72944 86004 84735 87520 |
Giải tư |
0396 7551 6088 0662 |
Giải năm |
0023 5371 5854 4637 4903 8967 |
Giải sáu |
049 303 028 |
Giải bảy |
44 36 25 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,4,8 | 5,7 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,3,5,8 | 02,2,6,9 | 3 | 5,6,7 | 0,43,5 | 4 | 43,9 | 2,3 | 5 | 1,4,7,8 | 3,9 | 6 | 2,3,7 | 3,5,6 | 7 | 1 | 0,2,5,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,6 |
|
11MY-16MY-3MY-19MY-5MY-18MY-6MY-2MY
|
Giải ĐB |
18222 |
Giải nhất |
73041 |
Giải nhì |
65192 22112 |
Giải ba |
68186 85068 95648 47077 86874 47102 |
Giải tư |
0243 0000 9887 8573 |
Giải năm |
7520 6111 3432 6665 8073 0347 |
Giải sáu |
014 595 396 |
Giải bảy |
48 88 09 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,9 | 1,4,5 | 1 | 1,2,4 | 0,1,2,3 9 | 2 | 0,2 | 4,72 | 3 | 2 | 1,7 | 4 | 1,3,7,82 | 6,9 | 5 | 1 | 8,9 | 6 | 5,8 | 4,7,8 | 7 | 32,4,7 | 42,6,8 | 8 | 6,7,8 | 0 | 9 | 2,5,6 |
|
3MZ-8MZ-13MZ-14MZ-5MZ-1MZ
|
Giải ĐB |
20534 |
Giải nhất |
50781 |
Giải nhì |
91335 88887 |
Giải ba |
91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
Giải tư |
3509 8724 2910 8903 |
Giải năm |
5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
Giải sáu |
464 997 175 |
Giải bảy |
67 13 62 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,6,9 | 5,8,9 | 1 | 0,3 | 0,6,82 | 2 | 4 | 0,1,4 | 3 | 4,5 | 2,3,62,8 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | 1 | 0,9 | 6 | 2,42,72 | 62,8,9 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,22,4,7 9 | 0,8 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|