|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10NE-11NE-14NE-7NE-4NE-9NE
|
Giải ĐB |
37606 |
Giải nhất |
00431 |
Giải nhì |
14719 82174 |
Giải ba |
30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
Giải tư |
3591 3139 3351 3890 |
Giải năm |
9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
Giải sáu |
027 288 425 |
Giải bảy |
90 56 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,92 | 0 | 2,3,6 | 3,5,9 | 1 | 0,6,8,9 | 0,8 | 2 | 5,72,9 | 0,3 | 3 | 1,3,4,9 | 3,7,9 | 4 | | 2 | 5 | 0,1,6 | 0,1,5 | 6 | 9 | 22 | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 2,8,9 | 1,2,3,6 8 | 9 | 02,1,4 |
|
13NF-3NF-12NF-6NF-11NF-7NF
|
Giải ĐB |
92519 |
Giải nhất |
15736 |
Giải nhì |
30092 27079 |
Giải ba |
93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
Giải tư |
7020 7912 4723 2659 |
Giải năm |
9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
Giải sáu |
282 687 031 |
Giải bảy |
68 93 30 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,4 | 32,7,9 | 1 | 2,5,9 | 1,8,92 | 2 | 0,32 | 0,22,9 | 3 | 0,12,62 | 0,8 | 4 | | 1 | 5 | 6,9 | 32,5 | 6 | 82,9 | 8 | 7 | 1,9 | 62 | 8 | 2,4,7 | 1,5,6,7 | 9 | 1,22,3 |
|
7NG-10NG-12NG-5NG-1NG-2NG
|
Giải ĐB |
43223 |
Giải nhất |
06370 |
Giải nhì |
07755 39198 |
Giải ba |
65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
Giải tư |
6277 1038 1364 3271 |
Giải năm |
2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
Giải sáu |
287 186 349 |
Giải bảy |
62 87 95 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,3,4,7 9 | 1 | 8 | 62 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 1,4,5,6 8 | 3,6 | 4 | 1,9 | 3,5,9 | 5 | 5 | 2,3,8,9 | 6 | 22,4,7 | 6,7,83 | 7 | 0,1,7 | 1,3,9 | 8 | 6,73 | 4 | 9 | 1,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
63263 |
Giải nhất |
49075 |
Giải nhì |
94334 71143 |
Giải ba |
37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
Giải tư |
9402 6194 2057 3975 |
Giải năm |
7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
Giải sáu |
424 875 042 |
Giải bảy |
58 68 97 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 2,7,9 | 3 | 1 | | 0,4 | 2 | 02,3,4 | 2,4,62 | 3 | 1,4,7 | 2,3,9 | 4 | 2,3,9 | 73,8 | 5 | 7,8 | | 6 | 32,8 | 0,3,5,9 | 7 | 53,9 | 5,6 | 8 | 0,5,9 | 0,4,7,8 | 9 | 4,7 |
|
8NK-5NK-4NK-11NK-1NK-15NK
|
Giải ĐB |
77859 |
Giải nhất |
41120 |
Giải nhì |
98657 17732 |
Giải ba |
55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
Giải tư |
9218 4048 0506 9457 |
Giải năm |
3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
Giải sáu |
284 831 408 |
Giải bảy |
65 82 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8,9 | 3,7 | 1 | 6,7,8 | 3,8,9 | 2 | 0 | 3,5 | 3 | 1,2,3,42 | 32,4,8 | 4 | 4,8 | 6,7 | 5 | 3,73,9 | 0,1,6 | 6 | 5,6 | 1,53 | 7 | 1,5 | 0,1,4,8 | 8 | 2,4,8 | 0,5 | 9 | 2 |
|
8NL-12NL-1NL-5NL-10NL-6NL
|
Giải ĐB |
36888 |
Giải nhất |
95243 |
Giải nhì |
34439 38882 |
Giải ba |
53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
Giải tư |
8803 1873 1965 7168 |
Giải năm |
4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
Giải sáu |
509 775 640 |
Giải bảy |
12 77 99 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,9 | 1,3 | 1 | 1,2,4,6 | 0,1,8 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 1,5,7,9 | 1 | 4 | 0,3,9 | 3,6,73,9 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | 5,8 | 3,5,7 | 7 | 3,53,7 | 5,6,8 | 8 | 2,8 | 0,3,4,9 | 9 | 5,9 |
|
16NM-17NM-12NM-3NM-8NM-10NM-15NM-2NM
|
Giải ĐB |
47461 |
Giải nhất |
29620 |
Giải nhì |
85899 15665 |
Giải ba |
26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
Giải tư |
9753 4404 0670 1801 |
Giải năm |
2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
Giải sáu |
604 201 895 |
Giải bảy |
86 69 16 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 7 | 0 | 12,42,9 | 02,6 | 1 | 0,4,6 | | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 0,4,8,9 | 02,1,3,9 | 4 | 3 | 62,9 | 5 | 0,3,8 | 1,8 | 6 | 1,52,9 | | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 6,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|