|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 46VL25
|
Giải ĐB |
880126 |
Giải nhất |
26532 |
Giải nhì |
75874 |
Giải ba |
73397 94217 |
Giải tư |
02830 08092 12028 12076 39334 48247 28803 |
Giải năm |
7923 |
Giải sáu |
1821 4964 2108 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,8 | 2 | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 1,3,6,8 | 0,2 | 3 | 0,2,4 | 0,3,6,7 | 4 | 7,8 | | 5 | | 2,7 | 6 | 4 | 1,4,9 | 7 | 4,6 | 0,2,4 | 8 | | | 9 | 2,7 |
|
XSBD - Loại vé: 06K25
|
Giải ĐB |
720928 |
Giải nhất |
13833 |
Giải nhì |
59099 |
Giải ba |
78777 25680 |
Giải tư |
39937 28617 72669 94239 32040 51275 18137 |
Giải năm |
4061 |
Giải sáu |
0743 8014 6165 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | 4,7 | | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3,72,9 | 1 | 4 | 0,3 | 6,7 | 5 | | 6 | 6 | 1,5,6,9 | 1,32,7 | 7 | 5,7 | 2 | 8 | 0,9 | 3,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSTV - Loại vé: 34TV25
|
Giải ĐB |
730131 |
Giải nhất |
96527 |
Giải nhì |
81721 |
Giải ba |
29225 85809 |
Giải tư |
50304 50418 55654 58664 42317 06987 03695 |
Giải năm |
7825 |
Giải sáu |
6492 0752 3078 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | 2,3 | 1 | 7,8 | 5,9 | 2 | 1,52,7 | | 3 | 1 | 0,5,6 | 4 | | 22,8,9 | 5 | 2,4 | | 6 | 4 | 1,2,8 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSTN - Loại vé: 6K3
|
Giải ĐB |
276177 |
Giải nhất |
19325 |
Giải nhì |
12090 |
Giải ba |
56350 85115 |
Giải tư |
11670 61554 86643 21194 42703 54728 01960 |
Giải năm |
6581 |
Giải sáu |
2692 6443 9954 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 5 | 9 | 2 | 5,82 | 0,42 | 3 | | 52,9 | 4 | 32 | 1,2 | 5 | 0,42 | | 6 | 0 | 7 | 7 | 02,7 | 22 | 8 | 1 | | 9 | 0,2,4 |
|
XSAG - Loại vé: AG-6K3
|
Giải ĐB |
345314 |
Giải nhất |
64049 |
Giải nhì |
93516 |
Giải ba |
14868 01986 |
Giải tư |
92336 01440 74115 45747 20395 11581 60588 |
Giải năm |
5550 |
Giải sáu |
3883 4328 3122 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 8,9 | 1 | 4,5,6 | 2 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | 0,7,9 | 1,9 | 5 | 0 | 1,3,8 | 6 | 8 | 4 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XSBTH - Loại vé: 6K3
|
Giải ĐB |
442184 |
Giải nhất |
11099 |
Giải nhì |
40444 |
Giải ba |
29156 90703 |
Giải tư |
20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401 |
Giải năm |
6505 |
Giải sáu |
4174 2523 4568 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,52 | 1 | 9 | 3 | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 2 | 4,7,8 | 4 | 4,8 | 0,7 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 3,82 | | 7 | 4,5 | 4,62 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
xsmn@xosominhngoc.com
|
|
|