Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/03/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/03/2019
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
253221
Giải nhất
31521
Giải nhì
66429
Giải ba
48045
40527
Giải tư
09415
37269
06336
99603
12266
82271
14830
Giải năm
7010
Giải sáu
0797
5809
9590
Giải bảy
333
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,9
22,710,5
 212,7,9
0,330,3,6
 45,7
1,45 
3,666,9
2,4,971
 8 
0,2,690,7
 
Ngày: 05/03/2019
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
664120
Giải nhất
68127
Giải nhì
95661
Giải ba
91188
61415
Giải tư
43332
61930
23642
46308
53666
18886
88530
Giải năm
2432
Giải sáu
2409
4658
7040
Giải bảy
284
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,32,408,9
615
32,420,7
 302,22
840,2
1,958
6,861,6
27 
0,5,884,6,8
095
 
Ngày: 05/03/2019
XSBL - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
605026
Giải nhất
71920
Giải nhì
34194
Giải ba
86783
22983
Giải tư
78761
33714
41811
24810
87109
47022
39516
Giải năm
5520
Giải sáu
7551
2409
3834
Giải bảy
775
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,22,9092
1,5,610,1,4,6
2202,2,6
8234
1,3,94 
751
1,261
 75
 832
0290,4
 
Ngày: 05/03/2019
Giải ĐB
02286
Giải nhất
76770
Giải nhì
06825
25300
Giải ba
25542
92585
97675
58694
96914
89230
Giải tư
9993
0312
5612
2702
Giải năm
4057
1972
0159
0890
1525
9043
Giải sáu
005
909
407
Giải bảy
15
39
93
32
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,2,5,7
9
 122,4,5
0,12,3,4
7
252
4,9230,2,9
1,942,3
0,1,22,7
8
57,9
86 
0,570,2,5
 85,6
0,3,590,32,4
 
Ngày: 05/03/2019
XSDLK
Giải ĐB
531872
Giải nhất
03084
Giải nhì
28644
Giải ba
15417
88109
Giải tư
64595
01737
60418
86602
34517
11012
21281
Giải năm
1118
Giải sáu
9929
8170
4719
Giải bảy
488
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
702,3,9
812,72,82,9
0,1,729
037
4,844
95 
 6 
12,370,2
12,881,4,8
0,1,295
 
Ngày: 05/03/2019
XSQNM
Giải ĐB
830920
Giải nhất
36541
Giải nhì
94339
Giải ba
92342
04219
Giải tư
87976
61263
79322
20665
02616
87771
32313
Giải năm
6106
Giải sáu
7727
7590
3495
Giải bảy
285
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,906
4,713,6,9
2,420,2,7
1,6239
 41,2
6,8,95 
0,1,7632,5
271,6
 85
1,390,5