Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/09/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T09
Giải ĐB
822534
Giải nhất
58027
Giải nhì
81987
Giải ba
39960
77219
Giải tư
68037
94845
05423
79831
80973
04124
00784
Giải năm
9139
Giải sáu
4566
1266
0659
Giải bảy
855
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
603
319
 23,4,7
0,2,731,4,7,9
2,3,845
4,555,9
6260,62
2,3,873
 84,7
1,3,59 
 
Ngày: 22/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9D
Giải ĐB
036049
Giải nhất
03278
Giải nhì
20530
Giải ba
17559
23621
Giải tư
81030
16796
96081
22675
56788
03929
60174
Giải năm
1486
Giải sáu
7806
8313
9984
Giải bảy
234
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3206
2,813,8
 21,9
1302,4
3,7,849
759
0,8,96 
 74,5,8
1,7,881,4,6,8
2,4,596
 
Ngày: 22/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K4
Giải ĐB
982372
Giải nhất
44615
Giải nhì
77105
Giải ba
88818
08102
Giải tư
51145
07918
63293
21734
07913
20348
42642
Giải năm
6993
Giải sáu
5415
4709
8515
Giải bảy
824
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
 13,53,82
0,42,724
1,9234
2,3422,5,8
0,13,45 
 6 
 72
12,48 
0932
 
Ngày: 22/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20356
Giải nhất
78182
Giải nhì
78300
36011
Giải ba
05209
01673
15436
35697
97933
02789
Giải tư
6186
1863
0440
4475
Giải năm
9161
9582
9225
3076
3394
1185
Giải sáu
409
331
102
Giải bảy
44
96
17
65
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,92
1,3,611,7
0,8225
3,6,731,3,6
4,940,4
2,6,7,856
3,5,7,8
9
61,3,5
1,973,5,6
 822,5,6,9
02,894,6,7
 
Ngày: 22/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
28889
Giải nhất
19888
Giải nhì
70452
Giải ba
76830
36165
Giải tư
13651
62958
23307
29150
87158
74526
58689
Giải năm
1749
Giải sáu
0062
1080
0695
Giải bảy
690
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8,907
5,91 
5,626
 30
 49
6,950,1,2,82
262,5
07 
52,880,8,92
4,8290,1,5
 
Ngày: 22/09/2009
XSQNM
Giải ĐB
56690
Giải nhất
09467
Giải nhì
15230
Giải ba
36224
61490
Giải tư
12262
74962
03797
54374
37648
92776
26352
Giải năm
7969
Giải sáu
1945
1097
5859
Giải bảy
604
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,9204,6
 1 
5,6224
 30
0,2,745,8
452,9
0,7622,7,9
6,9274,6
48 
5,6902,72