Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/10/2022
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
083923
Giải nhất
57905
Giải nhì
65398
Giải ba
53067
31566
Giải tư
93154
86777
75031
59293
61795
53891
11929
Giải năm
9004
Giải sáu
3182
4470
0483
Giải bảy
026
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
704,5
3,91 
823,6,9
2,8,931
0,54 
0,8,954
2,666,7
6,770,7
982,3,5
291,3,5,8
 
Ngày: 25/10/2022
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
637368
Giải nhất
98446
Giải nhì
98687
Giải ba
33401
24987
Giải tư
26148
24535
88713
07250
46679
08273
87619
Giải năm
7637
Giải sáu
5238
7004
1484
Giải bảy
577
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
501,4,8
013,9
 2 
1,735,7,8
0,846,8
350
468
3,7,8273,7,9
0,3,4,684,72
1,79 
 
Ngày: 25/10/2022
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
838677
Giải nhất
71306
Giải nhì
77406
Giải ba
53554
62160
Giải tư
64655
94138
48627
63343
86737
74883
49036
Giải năm
5321
Giải sáu
8335
7111
8768
Giải bảy
656
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6062
1,211,3
 21,7
1,4,835,6,7,8
543
3,554,5,6
02,3,560,8
2,3,777
3,683
 9 
 
Ngày: 25/10/2022
1FT-13FT-17FT-15FT-4FT-11FT-5FT-16FT
Giải ĐB
50604
Giải nhất
02803
Giải nhì
82308
14716
Giải ba
18849
52967
20498
02113
21235
00297
Giải tư
3440
7251
6372
5944
Giải năm
4127
9161
5584
1258
1074
5102
Giải sáu
054
810
879
Giải bảy
81
78
36
65
ChụcSốĐ.Vị
1,402,3,4,8
5,6,810,3,6
0,727
0,135,6
0,4,5,7
8
40,4,9
3,651,4,8
1,361,5,7
2,6,972,4,8,9
0,5,7,981,4
4,797,8
 
Ngày: 25/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
494560
Giải nhất
66075
Giải nhì
56532
Giải ba
61464
08638
Giải tư
85713
28383
51744
19930
50394
32260
27272
Giải năm
9896
Giải sáu
8475
1755
4063
Giải bảy
660
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,630 
 13
3,72 
1,6,830,2,7,8
4,6,944
5,7255
9603,3,4
372,52
383
 94,6
 
Ngày: 25/10/2022
XSQNM
Giải ĐB
327159
Giải nhất
68550
Giải nhì
51201
Giải ba
31080
76896
Giải tư
70673
04293
96430
05725
76306
54635
03802
Giải năm
2030
Giải sáu
0706
9872
4719
Giải bảy
050
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
32,52,801,2,62
019
0,725
7,9302,5
64 
2,3502,9
02,964
 72,3
 80
1,593,6