Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL05
Giải ĐB
194880
Giải nhất
20592
Giải nhì
13751
Giải ba
48553
12599
Giải tư
97537
73115
26323
16008
02746
67747
05691
Giải năm
9609
Giải sáu
0544
8967
4808
Giải bảy
302
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
802,82,9
5,915
0,9223
2,537
444,6,7
151,3
467
3,4,67 
0280
0,991,22,9
 
Ngày: 29/01/2010
XSBD - Loại vé: KT05&KS05
Giải ĐB
288183
Giải nhất
51040
Giải nhì
85481
Giải ba
45223
56977
Giải tư
18116
87807
66725
56617
13866
12031
83654
Giải năm
9666
Giải sáu
4610
8341
0453
Giải bảy
493
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,407
3,4,810,6,7
 23,5
2,5,82,931
540,1
253,4
1,62662
0,1,777
 81,32
 93
 
Ngày: 29/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV05
Giải ĐB
983663
Giải nhất
52255
Giải nhì
11869
Giải ba
18834
57695
Giải tư
09383
78250
77856
22225
45781
55218
38935
Giải năm
7257
Giải sáu
5416
3385
7288
Giải bảy
516
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
50 
8162,8
 25
6,834,5,8
34 
2,3,5,8
9
50,5,6,7
12,563,9
57 
1,3,881,3,5,8
695
 
Ngày: 29/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22470
Giải nhất
29128
Giải nhì
66410
99291
Giải ba
62657
35619
79877
42661
92927
89205
Giải tư
5567
4706
4515
6740
Giải năm
9125
0511
1743
6559
8556
3976
Giải sáu
548
995
117
Giải bảy
57
89
84
53
ChụcSốĐ.Vị
1,4,705,6
1,6,910,1,5,7
9
 25,7,8
4,53 
840,3,8
0,1,2,953,6,72,9
0,5,761,7
1,2,52,6
7
70,6,7
2,484,9
1,5,891,5
 
Ngày: 29/01/2010
XSGL
Giải ĐB
25977
Giải nhất
96225
Giải nhì
99086
Giải ba
47518
86320
Giải tư
09377
11537
49988
09739
63878
43460
60828
Giải năm
8832
Giải sáu
0452
1678
7781
Giải bảy
033
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
818
2,3,520,2,5,8
332,3,7,9
 4 
252
860
3,72772,82
1,2,72,881,6,8
39 
 
Ngày: 29/01/2010
XSNT
Giải ĐB
02739
Giải nhất
38512
Giải nhì
43908
Giải ba
76546
86595
Giải tư
77576
35700
49985
59498
05898
59147
32304
Giải năm
6317
Giải sáu
7812
8597
3277
Giải bảy
525
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,4,8
 122,7
12252
 39
046,7
22,8,95 
4,76 
1,4,7,976,7
0,9285
395,7,82