|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 10K4
|
Giải ĐB |
351331 |
Giải nhất |
93657 |
Giải nhì |
56768 |
Giải ba |
95267 05530 |
Giải tư |
65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 |
Giải năm |
2134 |
Giải sáu |
3678 2928 1421 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 1,2,3,7 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 0,1,4,7 | 3 | 4 | 9 | | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | 1,2,8 | 2,6,7 | 8 | | 4 | 9 | 0,6 |
|
XSAG - Loại vé: AG-10K4
|
Giải ĐB |
698838 |
Giải nhất |
35266 |
Giải nhì |
92333 |
Giải ba |
94341 42655 |
Giải tư |
48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 |
Giải năm |
9951 |
Giải sáu |
7912 8955 6227 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,6 | 1,2,4,5 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 1,7 | 0,3 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 1 | 52 | 5 | 0,1,52 | 0,6,8 | 6 | 6 | 1,2,8 | 7 | 4 | 3 | 8 | 6,7 | | 9 | |
|
XSBTH - Loại vé: 10K4
|
Giải ĐB |
214314 |
Giải nhất |
70817 |
Giải nhì |
75766 |
Giải ba |
67038 23844 |
Giải tư |
76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
Giải năm |
9536 |
Giải sáu |
8833 2920 1356 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 4,7 | | 2 | 0 | 3 | 3 | 3,4,62,8 | 1,3,42,5 | 4 | 42,5,7 | 4,8 | 5 | 4,6 | 32,5,6,9 | 6 | 6 | 1,4 | 7 | | 3 | 8 | 5 | | 9 | 0,6 |
|
XSDN - Loại vé: 10K4
|
Giải ĐB |
221174 |
Giải nhất |
93768 |
Giải nhì |
96836 |
Giải ba |
64882 14114 |
Giải tư |
90655 68185 71079 02666 69247 90260 19285 |
Giải năm |
4208 |
Giải sáu |
5474 5290 0688 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8 | | 1 | 4 | 8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 | 1,72 | 4 | 7 | 5,83 | 5 | 5 | 3,6 | 6 | 0,6,8 | 4 | 7 | 42,9 | 0,6,8 | 8 | 2,53,8 | 7 | 9 | 0 |
|
XSCT - Loại vé: K4T10
|
Giải ĐB |
834441 |
Giải nhất |
68664 |
Giải nhì |
95336 |
Giải ba |
18784 49787 |
Giải tư |
60651 19569 63094 41357 31534 86209 38583 |
Giải năm |
1239 |
Giải sáu |
2748 9078 5689 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | | 9 | 2 | 1 | 8 | 3 | 4,6,9 | 3,6,8,9 | 4 | 1,8 | | 5 | 1,7 | 3 | 6 | 4,9 | 5,8 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 3,4,7,9 | 0,3,6,8 | 9 | 2,4 |
|
XSST - Loại vé: K4T10
|
Giải ĐB |
592795 |
Giải nhất |
25252 |
Giải nhì |
93963 |
Giải ba |
62981 66874 |
Giải tư |
73300 01703 17021 41865 29718 43128 59875 |
Giải năm |
7285 |
Giải sáu |
2478 3755 3379 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3 | 2,8 | 1 | 8 | 5 | 2 | 1,8 | 0,6 | 3 | 9 | 7 | 4 | | 5,6,7,8 9 | 5 | 2,5 | | 6 | 3,5 | | 7 | 4,5,8,9 | 1,2,7 | 8 | 0,1,5 | 3,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
xsmn@xosominhngoc.com
|
|
|