|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
942254 |
Giải nhất |
35584 |
Giải nhì |
01902 |
Giải ba |
08922 00201 |
Giải tư |
70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617 |
Giải năm |
6218 |
Giải sáu |
9418 9390 1379 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,9 | 0 | 1 | 4,5,7,82 | 0,2,6 | 2 | 2 | | 3 | | 1,5,8 | 4 | | 1,6 | 5 | 4,7 | 8,9 | 6 | 2,5 | 1,5 | 7 | 9 | 12 | 8 | 4,6 | 0,7 | 9 | 0,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
654379 |
Giải nhất |
17328 |
Giải nhì |
25976 |
Giải ba |
97807 15408 |
Giải tư |
35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 |
Giải năm |
6813 |
Giải sáu |
2169 4792 1148 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7,8 | | 1 | 0,3 | 3,5,9 | 2 | 8 | 1 | 3 | 0,2,5,7 | 4 | 4 | 4,8 | 3 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | 6,8,9 | 0,2,4,7 | 8 | | 6,7 | 9 | 2,6 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
502074 |
Giải nhất |
47885 |
Giải nhì |
33454 |
Giải ba |
34687 09224 |
Giải tư |
83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 |
Giải năm |
2905 |
Giải sáu |
8246 3191 6739 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 42 | 5 | 3 | 9 | 1,22,5,7 9 | 4 | 6,9 | 0,82 | 5 | 3,4 | 4 | 6 | | 82 | 7 | 2,4,9 | | 8 | 52,72 | 3,4,7 | 9 | 1,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
129568 |
Giải nhất |
03124 |
Giải nhì |
47651 |
Giải ba |
01988 20167 |
Giải tư |
90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639 |
Giải năm |
8247 |
Giải sáu |
5629 7074 6678 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4 | 5,6 | 1 | | | 2 | 0,42,8,9 | | 3 | 9 | 0,22,7 | 4 | 6,7 | 7 | 5 | 1 | 4 | 6 | 1,7,8 | 4,6 | 7 | 0,4,5,8 | 2,6,7,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
185435 |
Giải nhất |
34240 |
Giải nhì |
66736 |
Giải ba |
49456 34503 |
Giải tư |
48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
Giải năm |
6440 |
Giải sáu |
4096 4788 3507 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,7 | 8,9 | 1 | 6 | 3,5 | 2 | | 0 | 3 | 2,5,6 | 4 | 4 | 02,4 | 3,8 | 5 | 2,6,9 | 1,3,5,6 9 | 6 | 6 | 0 | 7 | | 8 | 8 | 1,5,8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
878196 |
Giải nhất |
88961 |
Giải nhì |
48066 |
Giải ba |
36557 62366 |
Giải tư |
35782 54777 16583 21447 18526 51365 80730 |
Giải năm |
9908 |
Giải sáu |
8738 2569 7398 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 6 | 1 | | 8 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,8 | | 4 | 7 | 6 | 5 | 7 | 2,62,9 | 6 | 1,5,62,9 | 4,5,7,9 | 7 | 7,8 | 0,3,7,9 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | 6,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
864370 |
Giải nhất |
05357 |
Giải nhì |
02742 |
Giải ba |
73050 66766 |
Giải tư |
74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
2960 4861 7428 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | | 42 | 2 | 5,8 | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 22,92 | 2 | 5 | 0,6,7,8 | 5,6 | 6 | 0,1,3,6 7 | 5,6 | 7 | 0,9 | 2,5 | 8 | | 42,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
983182 |
Giải nhất |
63501 |
Giải nhì |
31048 |
Giải ba |
15869 73717 |
Giải tư |
88663 49340 24331 06081 79863 72852 74351 |
Giải năm |
9159 |
Giải sáu |
0529 3888 1175 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,3,5,82 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 5,9 | 62 | 3 | 1 | | 4 | 0,8 | 2,7 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 32,9 | 1 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 12,2,8 | 2,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|