|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
314630 |
Giải nhất |
60190 |
Giải nhì |
92584 |
Giải ba |
96312 30904 |
Giải tư |
91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 |
Giải năm |
0311 |
Giải sáu |
6916 7369 0714 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,5 | 1,3 | 1 | 1,2,42,6 | 1 | 2 | 7 | 8 | 3 | 0,1,4 | 0,12,3,8 | 4 | 6,9 | 0 | 5 | | 1,4 | 6 | 9 | 2,9 | 7 | | | 8 | 3,4 | 4,6 | 9 | 0,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
464198 |
Giải nhất |
95297 |
Giải nhì |
95651 |
Giải ba |
60950 05405 |
Giải tư |
56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
Giải năm |
3890 |
Giải sáu |
2909 0932 8155 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6,8,9 | 5 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | | | 3 | 2 | 4,5 | 4 | 4 | 0,52,6 | 5 | 0,1,4,52 | 0,7 | 6 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | | 0 | 9 | 0,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
414063 |
Giải nhất |
61954 |
Giải nhì |
94416 |
Giải ba |
59176 88043 |
Giải tư |
60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
Giải năm |
4392 |
Giải sáu |
5686 1488 8600 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 6 | 5,6,9 | 2 | | 42,6,8 | 3 | 8 | 5 | 4 | 32 | | 5 | 2,4,6 | 1,5,7,8 9 | 6 | 2,3,8,9 | | 7 | 6 | 3,6,8 | 8 | 3,6,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
595270 |
Giải nhất |
74276 |
Giải nhì |
36975 |
Giải ba |
33262 97280 |
Giải tư |
74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 |
Giải năm |
2658 |
Giải sáu |
5574 4781 6233 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 4,8 | 1 | | 6,7 | 2 | 3,4 | 2,3 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 1 | 5,7,8 | 5 | 5,7,8,9 | 7 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,2,4,5 6 | 5 | 8 | 0,1,5 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
091803 |
Giải nhất |
92797 |
Giải nhì |
62264 |
Giải ba |
48996 90337 |
Giải tư |
66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138 |
Giải năm |
5617 |
Giải sáu |
4808 2833 1260 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,8 | 0,9 | 1 | 7 | | 2 | 8 | 0,32 | 3 | 32,7,8 | 6 | 4 | 5 | 4 | 5 | | 8,9 | 6 | 0,4 | 1,3,9 | 7 | 9 | 0,2,3 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 1,6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
432595 |
Giải nhất |
56594 |
Giải nhì |
33351 |
Giải ba |
76856 07343 |
Giải tư |
51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 |
Giải năm |
7078 |
Giải sáu |
4312 1625 4423 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,5 | 2,4 | 3 | 4,8 | 3,9 | 4 | 1,3,5,8 | 2,4,5,9 | 5 | 1,5,6 | 5,7 | 6 | | 8 | 7 | 6,8 | 3,4,7,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
233904 |
Giải nhất |
77396 |
Giải nhì |
13727 |
Giải ba |
54234 95537 |
Giải tư |
82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877 |
Giải năm |
4006 |
Giải sáu |
3229 1412 4140 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,4,6,8 | 0,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7,9 | 4,7 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | 0,3 | | 5 | | 0,8,9 | 6 | 9 | 2,3,7 | 7 | 3,7 | 0 | 8 | 6 | 2,6 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|