Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL10
Giải ĐB
562308
Giải nhất
25394
Giải nhì
22273
Giải ba
43194
52968
Giải tư
55287
65009
48279
21898
38799
16456
18150
Giải năm
8388
Giải sáu
4375
5353
0955
Giải bảy
619
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
 10,9
 2 
5,73 
924 
5,750,3,5,6
568
873,5,9
0,6,8,987,8
0,1,7,9942,8,9
 
Ngày: 05/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS10
Giải ĐB
496070
Giải nhất
85528
Giải nhì
17088
Giải ba
08157
37222
Giải tư
71236
62187
00083
96211
32380
29169
58659
Giải năm
9282
Giải sáu
3264
0294
4784
Giải bảy
208
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
7,808
111
2,822,8
836
4,6,8,944
 57,9
364,9
5,870
0,2,880,2,3,4
7,8
5,694
 
Ngày: 05/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV10
Giải ĐB
196342
Giải nhất
41797
Giải nhì
28050
Giải ba
80500
03625
Giải tư
65229
87963
46048
22381
78519
63283
29907
Giải năm
9446
Giải sáu
7742
7210
0517
Giải bảy
831
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,7
3,810,7,9
42,525,9
6,831
 422,6,8
250,2
463
0,1,97 
481,3
1,297
 
Ngày: 05/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69805
Giải nhất
47143
Giải nhì
20639
30831
Giải ba
18235
24231
54478
34909
59012
49605
Giải tư
3597
8687
2020
8176
Giải năm
8007
8786
4018
5433
9184
6845
Giải sáu
392
702
328
Giải bảy
90
27
30
83
ChụcSốĐ.Vị
2,3,902,52,7,9
3212,8
0,1,920,7,8
3,4,830,12,3,5
9
843,5
02,3,45 
7,86 
0,2,8,976,8
1,2,783,4,6,7
0,390,2,7
 
Ngày: 05/03/2010
XSGL
Giải ĐB
00800
Giải nhất
45588
Giải nhì
58102
Giải ba
48673
83714
Giải tư
15168
54656
17245
98010
20285
74186
31743
Giải năm
2521
Giải sáu
9596
8802
7526
Giải bảy
080
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,22
210,4
0221,6
4,73 
143,5
4,856
2,5,8,968
 73
6,8,980,5,6,8
 96,8
 
Ngày: 05/03/2010
XSNT
Giải ĐB
10942
Giải nhất
03130
Giải nhì
39142
Giải ba
48313
06012
Giải tư
60003
25347
21688
62059
12050
34987
31279
Giải năm
0713
Giải sáu
7080
1275
7870
Giải bảy
352
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7,802,3
 12,32
0,1,42,52 
0,1230
 422,7
750,2,9
 6 
4,870,5,9
880,7,8
5,79