Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/06/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL26
Giải ĐB
044063
Giải nhất
57599
Giải nhì
65384
Giải ba
85797
18417
Giải tư
54814
94370
68716
95600
87407
80927
17107
Giải năm
7521
Giải sáu
5479
2990
2080
Giải bảy
345
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8,900,72
214,6,7
 21,7
4,63 
1,843,5
45 
163
02,1,2,970,9
 80,4
7,990,7,9
 
Ngày: 26/06/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0526
Giải ĐB
665704
Giải nhất
06692
Giải nhì
21300
Giải ba
57038
65864
Giải tư
26917
40213
71061
73809
60950
83169
25730
Giải năm
9389
Giải sáu
6191
2937
8854
Giải bảy
131
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,4,9
3,6,913,7
92 
130,1,7,8
0,5,64 
550,4,5
 61,4,9
1,37 
389
0,6,891,2
 
Ngày: 26/06/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV26
Giải ĐB
877203
Giải nhất
72936
Giải nhì
02533
Giải ba
52744
77479
Giải tư
38433
17468
31896
45346
48443
08739
06749
Giải năm
8408
Giải sáu
4852
5364
8048
Giải bảy
714
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
 14
52 
0,32,4332,6,9
1,4,643,4,6,8
9
852
3,4,964,8
 79
0,4,685
3,4,796
 
Ngày: 26/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76162
Giải nhất
51251
Giải nhì
70474
25980
Giải ba
46964
09609
93180
27131
39826
77245
Giải tư
4799
0924
6803
8836
Giải năm
2365
3465
5552
0267
0719
6089
Giải sáu
230
137
964
Giải bảy
72
44
35
02
ChụcSốĐ.Vị
3,8202,3,9
3,519
0,5,6,724,6
030,1,5,6
7
2,4,62,744,5
3,4,6251,2
2,362,42,52,7
3,672,4
 802,9
0,1,8,999
 
Ngày: 26/06/2009
XSGL
Giải ĐB
44465
Giải nhất
48365
Giải nhì
47601
Giải ba
97566
41216
Giải tư
70745
73003
67369
46086
13852
22406
43861
Giải năm
2883
Giải sáu
3818
2042
2618
Giải bảy
509
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6,9
0,616,82
4,524
0,83 
242,5
4,6252
0,1,6,861,52,6,9
 7 
1283,6
0,69 
 
Ngày: 26/06/2009
XSNT
Giải ĐB
28933
Giải nhất
06981
Giải nhì
46530
Giải ba
56437
06226
Giải tư
21569
52878
67730
26300
98140
34365
58201
Giải năm
4428
Giải sáu
9876
2978
8103
Giải bảy
644
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,32,400,1,3
0,81 
 26,8
0,3302,3,72
440,4
65 
2,765,9
3276,82
2,7281
69