|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
901692 |
Giải nhất |
79326 |
Giải nhì |
30729 |
Giải ba |
92516 56438 |
Giải tư |
70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
Giải năm |
1755 |
Giải sáu |
2151 9746 3915 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5 | 1 | 5,6 | 9 | 2 | 1,4,6,9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 4 | 6,8 | 1,5,7 | 5 | 1,5,9 | 1,2,4 | 6 | 8,9 | | 7 | 5 | 3,4,6,8 | 8 | 3,8 | 2,5,6 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
155465 |
Giải nhất |
72332 |
Giải nhì |
39365 |
Giải ba |
07081 14307 |
Giải tư |
37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 |
Giải năm |
6455 |
Giải sáu |
7612 1064 3186 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 82 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 6,7 | 4 | | 5,62,8 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | 0,4,52 | 0,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 12,2,5,6 | | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
285872 |
Giải nhất |
80334 |
Giải nhì |
43280 |
Giải ba |
25901 00446 |
Giải tư |
36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
7463 1010 4474 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,9 | 7 | 2 | 3,5 | 2,3,6,9 | 3 | 3,4,6,9 | 3,7 | 4 | 6,9 | 2,8 | 5 | | 3,4 | 6 | 3 | 8 | 7 | 2,4 | | 8 | 0,5,7 | 1,3,4 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
172103 |
Giải nhất |
89507 |
Giải nhì |
34046 |
Giải ba |
53472 83224 |
Giải tư |
01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
Giải năm |
9808 |
Giải sáu |
3352 0166 2440 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,72,8 | 6 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 9 | 2 | 4 | 0,6 | 6,9 | 5 | 2,6,9 | 4,5,6 | 6 | 1,5,6 | 02 | 7 | 2,8 | 0,7 | 8 | | 3,5 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
141832 |
Giải nhất |
53599 |
Giải nhì |
95720 |
Giải ba |
16931 10376 |
Giải tư |
93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 |
Giải năm |
8674 |
Giải sáu |
8021 0598 0578 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 1,2,9 | 5,7 | 4 | | | 5 | 4,9 | 7,8 | 6 | 9 | | 7 | 4,6,8 | 7,9 | 8 | 6,9 | 3,5,6,8 92 | 9 | 8,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
657580 |
Giải nhất |
20753 |
Giải nhì |
74278 |
Giải ba |
87123 13741 |
Giải tư |
28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 |
Giải năm |
0531 |
Giải sáu |
9841 2483 8078 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | 3,42 | 1 | | 3,5,7,9 | 2 | 3 | 2,5,8,9 | 3 | 1,2 | 5 | 4 | 12,8 | | 5 | 0,2,3,4 | | 6 | | | 7 | 2,82 | 4,72 | 8 | 0,3 | | 9 | 0,2,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
797257 |
Giải nhất |
86174 |
Giải nhì |
97309 |
Giải ba |
01345 97619 |
Giải tư |
45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 |
Giải năm |
8745 |
Giải sáu |
2119 1218 1589 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8,9 | 1 | 1 | 1,8,93 | | 2 | 6 | | 3 | | 72 | 4 | 52 | 42,8 | 5 | 7 | 0,2 | 6 | | 5 | 7 | 42,9 | 0,1 | 8 | 5,92 | 0,13,7,82 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
696797 |
Giải nhất |
26817 |
Giải nhì |
40842 |
Giải ba |
22360 54704 |
Giải tư |
95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 |
Giải năm |
2704 |
Giải sáu |
6557 9528 5969 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 42 | 3 | 1 | 7 | 4 | 2 | 0,4,8,92 | | 3 | 1 | 02,2 | 4 | 2 | 9 | 5 | 7,8 | | 6 | 0,9 | 1,5,9 | 7 | 0 | 2,5 | 8 | 0 | 22,6 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|