|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
980109 |
Giải nhất |
65092 |
Giải nhì |
79982 |
Giải ba |
16099 09654 |
Giải tư |
05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
Giải năm |
1338 |
Giải sáu |
7421 2918 9923 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 82 | 8,9 | 2 | 1,3,72 | 2 | 3 | 8 | 5 | 4 | 5 | 0,4,5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 8 | 22 | 7 | | 12,3,6 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
221981 |
Giải nhất |
88702 |
Giải nhì |
41761 |
Giải ba |
74977 76154 |
Giải tư |
36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 |
Giải năm |
3269 |
Giải sáu |
8368 2302 8479 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,22 | 0,6,8 | 1 | 4 | 02 | 2 | 7 | | 3 | 4 | 1,3,5 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | 0,4 | 4 | 6 | 1,8,9 | 2,72 | 7 | 72,9 | 6 | 8 | 1 | 4,6,7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
134441 |
Giải nhất |
83371 |
Giải nhì |
28825 |
Giải ba |
55190 77052 |
Giải tư |
16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
Giải năm |
5045 |
Giải sáu |
8800 1649 4816 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,2 | 4,7 | 1 | 2,62,9 | 0,1,5 | 2 | 5 | | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,5,9 | 2,4 | 5 | 2,9 | 12 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | 1 | | 8 | | 1,4,5,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
843701 |
Giải nhất |
63663 |
Giải nhì |
94046 |
Giải ba |
93129 70912 |
Giải tư |
62102 91480 65262 59131 83881 53326 47463 |
Giải năm |
6910 |
Giải sáu |
4654 7515 4221 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,2 | 0,2,3,7 8 | 1 | 0,2,5 | 0,1,6 | 2 | 1,6,9 | 62 | 3 | 1 | 5 | 4 | 6 | 1 | 5 | 4 | 2,4,8 | 6 | 2,32 | | 7 | 1 | | 8 | 0,1,6 | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
888186 |
Giải nhất |
69760 |
Giải nhì |
94159 |
Giải ba |
09579 27049 |
Giải tư |
76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900 |
Giải năm |
5432 |
Giải sáu |
5783 1194 0226 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,8 | | 1 | 52,8 | 3,6 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 2 | 9 | 4 | 9 | 12,2 | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | 0,2,8 | | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 3,6 | 4,5,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
189481 |
Giải nhất |
32283 |
Giải nhì |
70634 |
Giải ba |
10271 29180 |
Giải tư |
02609 77771 62337 25176 56058 26040 92983 |
Giải năm |
5200 |
Giải sáu |
3477 8997 1196 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0,9 | 72,8 | 1 | 0 | | 2 | | 82 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 0 | | 5 | 8 | 7,9 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 12,4,6,7 | 5 | 8 | 0,1,32 | 0 | 9 | 6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
996946 |
Giải nhất |
21921 |
Giải nhì |
98248 |
Giải ba |
95426 28021 |
Giải tư |
26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 |
Giải năm |
3813 |
Giải sáu |
1453 3025 3900 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,4 | 0 | 0 | 22,9 | 1 | 0,3 | 7 | 2 | 12,5,6 | 1,5 | 3 | 02 | 9 | 4 | 0,6,8 | 2 | 5 | 3,6 | 2,4,5 | 6 | | 7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
744234 |
Giải nhất |
47327 |
Giải nhì |
57656 |
Giải ba |
48215 44987 |
Giải tư |
64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
Giải năm |
9816 |
Giải sáu |
0459 0968 6377 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | | 1 | 52,6 | 3,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 2,4 | 3,8,9 | 4 | | 12 | 5 | 0,6,92 | 1,5 | 6 | 3,8 | 0,2,7,8 | 7 | 2,7 | 6 | 8 | 4,7 | 52 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|