|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
TP. HCM 01/03/2021 |
Giải tư: 23371 - 74160 - 42730 - 48603 - 60509 - 86404 - 97037 |
Đồng Tháp 01/03/2021 |
Giải tư: 97045 - 83876 - 65230 - 26916 - 41820 - 27520 - 00255 |
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải năm: 6130 |
Bến Tre 23/02/2021 |
Giải ĐB: 628630 |
Long An 20/02/2021 |
Giải bảy: 930 |
Bình Dương 19/02/2021 |
Giải tư: 16528 - 59564 - 63865 - 85599 - 38145 - 97161 - 48730 |
TP. HCM 15/02/2021 |
Giải sáu: 1530 - 5196 - 4456 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải nhì: 99430 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải tư: 07608 - 90730 - 26285 - 22321 - 67086 - 08527 - 54512 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải tư: 26237 - 83912 - 18839 - 31530 - 05082 - 96847 - 53799 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
4 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
|
|
|