|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải nhất: 60590 Giải năm: 9990 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải ba: 42938 - 18590 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải năm: 3690 Giải bảy: 590 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải bảy: 190 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải nhì: 55890 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải nhì: 46290 Giải tư: 83890 - 13265 - 81956 - 79040 - 94032 - 90734 - 22128 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải sáu: 5390 - 8939 - 0659 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải ba: 95342 - 22890 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải tư: 83416 - 85415 - 38038 - 16740 - 72273 - 51273 - 55590 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải tám: 90 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải sáu: 0190 - 2977 - 4590 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|