|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải ba: 95018 - 24739 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải nhì: 72318 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải sáu: 9258 - 6818 - 3554 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải tư: 88915 - 35060 - 19958 - 38918 - 53011 - 90658 - 39844 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải sáu: 0318 - 9799 - 9968 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải sáu: 0118 - 9356 - 0935 |
Bình Định 04/04/2024 |
Giải tư: 39118 - 59460 - 67627 - 81154 - 30934 - 87871 - 28260 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải nhất: 62618 Giải năm: 8118 |
Thừa T. Huế 25/03/2024 |
Giải nhì: 10518 |
Đắk Nông 23/03/2024 |
Giải sáu: 6918 - 6613 - 2066 |
Ninh Thuận 22/03/2024 |
Giải tư: 55618 - 32694 - 25926 - 09462 - 06146 - 98668 - 51894 |
Đắk Lắk 19/03/2024 |
Giải tám: 18 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 29/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
20 Lần |
7 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
1 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
20 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
17 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
7 |
19 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
0 |
|
|
|
|