|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 45 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải ba: 96845 - 91923 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải bảy: 145 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải tư: 47523 - 72708 - 28663 - 95045 - 15417 - 46864 - 74856 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải sáu: 9380 - 8745 - 0175 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải nhất: 16945 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải sáu: 0345 - 6068 - 0997 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải tư: 95154 - 70845 - 25808 - 95598 - 38980 - 94648 - 75675 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải tư: 18939 - 58746 - 38236 - 50087 - 03793 - 85437 - 58045 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải sáu: 6020 - 0915 - 3245 |
Thừa T. Huế 31/03/2024 |
Giải tám: 45 |
Bình Định 28/03/2024 |
Giải tư: 42052 - 83847 - 57948 - 32345 - 23679 - 83723 - 23086 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
55
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
12 Lần |
4 |
|
20 Lần |
4 |
|
1 |
17 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
0 |
|
4 |
16 Lần |
4 |
|
18 Lần |
4 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|