|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải ba: 17036 - 92876 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tám: 36 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải bảy: 836 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải bảy: 036 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 15/06/2024
46
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
0 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
|
|
|