|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 08 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Kiên Giang 16/02/2020 |
Giải nhì: 83708 |
Bình Dương 14/02/2020 |
Giải tư: 36368 - 68908 - 80902 - 94495 - 52999 - 98186 - 48576 |
Đồng Nai 12/02/2020 |
Giải sáu: 4620 - 7663 - 5308 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải tư: 63808 - 39031 - 65310 - 53210 - 54296 - 55450 - 74425 |
Vĩnh Long 07/02/2020 |
Giải tám: 08 |
An Giang 06/02/2020 |
Giải ĐB: 971108 |
Kiên Giang 02/02/2020 |
Giải nhất: 66008 |
TP. HCM 01/02/2020 |
Giải sáu: 4878 - 8599 - 5608 |
Tây Ninh 30/01/2020 |
Giải tư: 71278 - 02388 - 66599 - 62108 - 06825 - 87750 - 93576 |
Bến Tre 21/01/2020 |
Giải tư: 03658 - 05508 - 26923 - 71769 - 88597 - 19881 - 21101 Giải sáu: 3408 - 7302 - 5553 |
TP. HCM 18/01/2020 |
Giải sáu: 2208 - 0145 - 3828 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|